Technology-Reading-Writing-skills-cover

BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Technology

Liệu việc người trẻ sử dụng điện thoại và máy tính thường xuyên có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng đọc và viết của họ? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Some people think that increasing communication usage of computers and mobile phones by young people has had a negative effect on their reading and writing skills.
To what extent do you agree or disagree?
(Đề thi tháng 5/2023)

(Một số người cho rằng việc giới trẻ sử dụng máy tính và điện thoại di động ngày càng nhiều để giao tiếp đã có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng đọc và viết của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ý kiến: Đồng ý với quan điểm trên

2. Thân bài 1 (Ý triển khai 1): Vì sao việc giới trẻ sử dụng máy tính và điện thoại di động làm giảm kỹ năng đọc của họ

  • Giải thích 1: Việc xem các cuộn phim ngắn trên các nền tảng phổ biến với giới trẻ như TikTok và instagram thu hẹp khoảng chú ý của họ

→  Điều này sẽ khiến việc tập trung vào các đoạn văn dài và đi theo một dòng suy nghĩ khó khăn với họ >< Dù các kỹ năng này rất quan trọng trong việc đọc hiểu văn bản

  • Giải thích 2: Các bài đọc không có các hình ảnh hay video clip sống động như nội dung trên mạng

→ Các bài đọc sẽ khá nhàm chán với giới trẻ

3. Thân bài 2 (Ý triển khai 2): Vì sao việc giới trẻ sử dụng máy tính và điện thoại di động làm giảm kỹ năng viết của họ

  • Giải thích 1: Người dùng điện thoại thường soạn và nhận được văn bản ngắn chứa biểu tượng cảm xúc, các từ viết tắt và tiếng lóng

→ Việc này không cung cấp cho người trẻ các từ vựng học thuật và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để phát triển kỹ năng viết

  • Giải thích 2: Khoảng chú ý thấp hơn sẽ khiến việc soạn dàn ý và giải thích ý tưởng khó khăn hơn

Technology harms Reading and Writing skills?

Paraphrase

1. young people = young generations = adolescents = youngsters (n) người trẻ / giới trẻ

2. communication usage of computers and mobile phones (n. phr.) việc sử dụng máy tính và điện thoại di động để giao tiếp

= rely on electronic devices as their main means of communication (v. phr.)

= phone usage (n. phr.)

= using computers and phones for communication (n. phr.)

= communicate via these gadgets (v. phr.)

= prolonged usage of phones and computers for communication purposes (n. phr.)

3. have a negative effect (v. phr.) có ảnh hưởng tiêu cực

= (sth) suffer (v) (cái gì đó) chịu thiệt hại

= hinder (v) cản trở

= deteriorate (v) làm giảm chất lượng

= have an adverse impact (v. phr.)

= harm (v) gây hại

= hurt (v) gây thiệt hại

 

Vocabulary

  • short reel (n. phr.) cuộn phim ngắn
  • attention span (n. phr.) khoảng chú ý
  • right (n) quyền lợi
  • follow a train of thought (v. phr.) đi theo một luồng suy nghĩ
  • reading comprehension (n. phr.) đọc hiểu
  • vivid (adj) sống động
  • abbreviation (n) viết tắt
  • lingo (n) tiếng lóng
  • academic vocabulary item (n. phr.) từ vựng học thuật
  • advanced grammatical structures (n. phr.) cấu trúc ngữ pháp nâng cao
  • craft an outline (v. phr.) soạn dàn ý
  • linguistic skills (n. phr.) kỹ năng ngôn ngữ

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email