BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues

Đầu tư vào thế hệ trẻ liệu là cách tốt nhất để chuẩn bị cho tương lai? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

The best way for a government to prepare for the future is to invest in young people.

To what extent do you agree?

(Đề thi tháng 10/2023)

Cách tốt nhất để chính phủ chuẩn bị cho tương lai là đầu tư vào thế hệ trẻ. Bạn đồng ý hay không với ý kiến này?

Dàn bài

1. Mở bài:

    • Paraphrase đề bài
    • Trả lời câu hỏi

2. Thân bài 1 (Đồng ý): Đầu tư cho thế hệ trẻ là bước chuẩn bị cho tương lai.

    • Lý do 1: Đầu tư cho thế hệ trẻ về mặt giáo dục mang lại lợi ích lâu dài cho đất nước 

+ Ví dụ: ở Việt Nam, giáo dục bắt buộc đến 15 tuổi → công dân tương lai được chuẩn bị kỹ năng đọc viết và làm toán → nguồn lao động có trình độ → xây dựng hoạt động kinh tế

    • Lý do 2: Việc đầu tư vào thế hệ trẻ giúp ổn định xã hội 

+ Triển khai: người trẻ không được cung cấp môi trường sống, giáo dục, y tế tốt → tăng tỉ lệ tội phạm, gây bất ổn xã hội

3. Thân bài 2 (Không đồng ý): Còn nhiều vấn đề khác chính phủ nên tập trung ưu tiên hơn là đầu tư vào người trẻ.

    • Idea 1: vấn đề ngoại giao

+ Triển khai: thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế → tăng cường trao đổi công nghệ → áp dụng công nghệ mới vào các lĩnh vực xã hội (vd: y tế, giáo dục, quốc phòng) → nâng cao đời sống người dân và phát triển đất nước 

    • Idea 2: vấn đề môi trường 

+ Triển khai: ô nhiễm môi trường và thay đổi khí hậu gây lũ lụt, mất nhà cửa, gây thiệt hại về người → chính phủ phải giải quyết các vấn đề này trước để đảm bảo ổn định xã hội trước khi đầu tư vào thế hệ trẻ.

4. Kết bài: Tóm tắt ý chính thân bài + trả lời câu hỏi 

 

Paraphrase

government [prepare for the future is to] invest in young people: chính phủ đầu tư vào thế hệ trẻ

= a state investment in the young generation (NP) sự đầu tư của nhà nước vào thế hệ trẻ

= nurture young minds (v) nuôi dưỡng người trẻ

= public funds and other resources [should be substantially] allocated for the young generation: ngân sách công và nguồn lực khác nên dành cho thế hệ trẻ

= make (any) further substantial investments in the younger generation (v) đầu tư vào thế hệ trẻ

= channel resources towards the younger generation (v) huy động nguồn lực cho thế hệ trẻ

Vocabulary 

  • cornerstone of (something): yếu tố then chốt của (cái gì)
  • cultivate (v) đạt được, thu được
  • well-trained (adj) có trình độ
  • propel the economy (colloc) đẩy mạnh kinh tế
  • social discordance (n) sự bất ổn xã hội 
  • diplomatic relationships (n) ngoại giao
  • international cooperation = international ties (n) hợp tác quốc tế
  • permeate (v) ảnh hưởng rộng rãi
  • elevate the quality of life (v) nâng cao chất lượng cuộc sống
  • sustain (v) duy trì
  • immediate attention (n) sự quan tâm cấp thiết
  • well-being of community (n) đời sống cộng đồng 
  • a holistic approach (colloc) giải pháp toàn diện
  • harmonious society (n) xã hội hài hoà

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email