BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Lifestyle

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

In the past, people lived in one place for a long time, but now they can live in many different places. What are the reasons? Is this a positive or negative development?

(Đề thi tháng 07/2023)

(Hồi đó, mọi người thường định cư lâu dài ở một nơi, nhưng bây giờ mọi người có thể sống nhiều nơi khác nhau. Đâu là nguyên nhân của việc này? Đây là một xu hướng tích cực hay tiêu cực)

Dàn bài

1. Mở bài: Paraphrase đề + Trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Nhìn chung đây là một xu hướng tích cực

2. Thân bài 1: Có nhiều lý do dẫn đến việc người dân hay thay đổi nơi sống thay vì ở mãi một chỗ.

  • Lý do 1: Sự phát triển của phương tiện giao thông

+ Giải thích: hàng không phát triển → di chuyển nội địa và quốc tế dễ dàng và nhanh hơn (ví dụ: các chuyến bay đường dài cũng không quá 24 tiếng)

  • Lý do 2: Sự toàn cầu hoá và sự xuất hiện của các tập đoàn đa quốc gia

+ Giải thích: người lao động đi đến khu vực/ quốc gia khác để tìm việc

3. Thân bài 2: Việc sống ở nhiều nơi khác nhau mang lại nhiều lợi ích.

  • Lợi ích 1: Người nhập cư có trải nghiệm tuyệt vời khi trải nghiệm lối sống mới tại nơi mới

+ Giải thích: tiếp xúc một cộng đồng mới → học được kiến thức và văn hoá mới (phong tục tập quán, đồ ăn bản địa, cách ứng xử, vv.)

  • Lợi ích 2: việc tiếp thu văn hoá mới làm giảm bớt vấn đề chủng tộc

+ Giải thích: tiếp thu văn hoá mới → thấu hiểu sự khác biệt văn hoá → giảm các vấn nạn phân biệt chủng tộc, kì thị

  • Lợi ích 3: mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn

+ Giải thích: ở địa phương cũ có ít cơ hội nghề nghiệp → việc chuyển đến nơi mới, quốc gia mới có nhiều lựa chọn công việc hơn → thu nhập có thể cao hơn

4. Kết bài: Tóm tắt ý chính 2 thân bài + Khẳng định lại câu trả lời

 

Paraphrase

  • live in one place for a long time

= settle in a certain place

= settle permanently

  • live in many different places

= live across regions

= reside in multiple locations

= inhabit in unfamiliar places

= frequently relocate (for residence) (v.) → frequent relocation (n.)

= regular moving (n.)

= geographical mobility (NP.) → geographically mobile (AP.)

Vocabulary

  • aviation (n.) hàng không
  • cultivate (v.) gặt hái (kiến thức)
  • multinational enterprise (NP.) tập đoàn đa quốc gia
  • regional varieties (NP.) sự đa dạng vùng miền
  • race discrimination (NP.) sự phân biệt chủng tộc
  • openings (n.) cơ hội nghề nghiệp
  • societal cohesion (n.) sự liên kết xã hội

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email