BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Law

Các quốc gia nên có một hệ thống pháp luật chung hay nên có bộ luật riêng cho từng quốc gia? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Some people think it is better for one single legal system throughout the world. Others say countries should have their own law. Discuss both views and give your opinion.
(Đề thi tháng 5/2023)

(Một số người cho rằng có một hệ thống luật pháp duy nhất trên toàn thế giới sẽ tốt hơn. Những người khác nói rằng các quốc gia nên có luật riêng của họ. Bàn luận hai ý kiến trên và nêu quan điểm của bạn.)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ý kiến: Các quốc gia nên có bộ luật riêng

2. Thân bài 1 (Ý kiến 1): Vì sao một số người cho rằng nên có một hệ thống luật pháp duy nhất trên toàn thế giới

  • Giải thích 1: Dù họ ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, người dân sẽ biết được hành động của họ có hợp pháp hay không, cũng như biết được quyền lợi của họ

+ Triển khai: Điều này sẽ giúp họ tránh việc vô tình phạm luật và bị phạt 

  • Giải thích 2: Lực lượng thực thi pháp luật cũng hưởng lợi

+ Triển khai: Việc hiểu biết một bộ luật chung sẽ giúp việc hợp tác quốc tế thuận lợi hơn  tăng hiệu suất do giảm thời gian giải quyết xung đột

3. Thân bài 2 (Ý kiến 2): Các quốc gia nên có luật riêng của họ

  • Giải thích 1: Mỗi quốc gia có tập quán xã hội và tín ngưỡng riêng

+ Triển khai: Hành động hợp pháp ở một quốc gia không chắc chắn được chấp nhận ở một quốc gia khác

+ Ví dụ: Việc săn bắt mèo hoang được ủng hộ tại nước Úc, vì chúng đe dọa đến các giống chim địa phương >< Tuy nhiên, việc gây hại đến loài mèo không được chấp nhận ở các quốc gia như Nhật Bản và Thổ Nhĩ Kỳ

  • Giải thích 2: Mỗi quốc gia có điều kiện kinh tế khác nhau

+ Triển khai + Ví dụ: Không thể áp dụng cùng một mức lương tối thiểu ở nước Mỹ và Việt Nam, vì mức thu nhập cá nhân ở hai nước này có sự khác biệt lớn

One legal system - sample essay

Paraphrase

1. one single legal system = one / a common legal system = one set of laws being applied globally = the same set of laws (n. phr.) một hệ thống pháp luật chung

2. countries should have their own laws (clause) các quốc gia nên có bộ luật riêng 

= the law should be different (clause)

= (to) adopt laws specific to their region (v. phr.)

= (to) enact their own legislation (v. phr.)

3. law = legislation (n) luật pháp

 

Vocabulary

  • civilian (n) người dân / dân thường
  • legality (n) tính hợp pháp
  • right (n) quyền lợi
  • invoke (v) dẫn chứng luật pháp để đạt được điều gì đó
  • indeliberate violation (n. phr.) vi phạm không cố ý
  • penalty (n) hình phạt
  • law enforcement agency (n. phr.) cơ quan thực thi pháp luật
  • harmonious (adj) hài hòa
  • societal customs and beliefs (n. phr.) tập quán xã hội và tín ngưỡng
  • authorization (n) sự cho phép
  • condone (v) tha thứ
  • economic condition (n. phr.) điều kiện kinh tế
  • minimum wage (n. phr.) mức lương tối thiểu
  • personal income (n. phr.) thu nhập cá nhân

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email