BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề History

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng bổ ích nhé!

Historical objects should be brought back to their country of origin. What extent do you agree or disagree?

(Đề thi tháng 5/2023)

(Các cổ vật nên được trả về quốc gia mà chúng được tìm thấy. Bạn đồng ý hay không với ý kiến này?)

Dàn bài

1. Mở bài:

Paraphrase đề + Trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Hoàn toàn không đồng ý vì các cổ vật có thể không được bảo tồn tốt và giá trị lịch sử của chúng có thể không được xem trọng

2. Thân bài  1 (Lý do 1): Khi trả về đất nước nơi chúng được tìm thấy, cổ vật có thể bị hư hỏng.

Ví dụ: Nhiều vụ trộm mộ ở các lăng mộ Pharaph (Ai Cập) lấy đi nhiều cổ vật quý và xác ướp cổ. Điều này do Ai Cập có tỉ lệ tội phạm cao và biện pháp an ninh chưa chặt chẽ

→ Không phải đất nước nào mà cổ vật được tìm thấy đều có biện pháp an ninh và bảo tồn cổ vật tốt.

3. Thân bài 2 (Lý do 2): Khi trả về đất nước nơi chúng được tìm thấy, giá trị của cổ vật có thể không được xem trọng do thiếu hỗ trợ ngân sách từ nhà nước.

+ Ví dụ 1: Nếu cổ vật được tìm thấy ở các nước nghèo, như Liberia (Châu Phi), chính phủ nước này cũng sẽ không đầu tư tiền để nghiên cứu khảo cổ chúng vì ngân sách sẽ dành cho các vấn đề cấp bách hơn (vd: thiếu nước, phát triển kinh tế) → giá trị cổ vật không được xem trọng

+ Ví dụ 2: Nếu được chuyển sang các nước phát triển hơn (vd: Anh, Mỹ), các giá trị lịch sử trong các cổ vật sẽ được nghiên cứu, mở rộng kiến thức nhân loại và biết thêm về tổ tiên loài người.

4. Kết bài:

Tóm tắt lại ý chính ở 2 thân bài + Khẳng định lại câu trả lời

Paraphrase

  • historical objects (n) cổ vật

= (historic/ time-honored/ prehistoric) artifacts

= antiquities

~ remains 

  • bring (sth) back (phrs.v) mang trả lại

= send (sth) back

= give (sth) back

= return (sth) to

= repatriate (sth) back to 

  • country of origin (n. phrs) nơi (chúng) được tìm thấy/ khai quật

= original country 

~ where they have been unearthed 

 

Vocabulary

  • excavate = unearth (v) khai quật
  • undervaluate = underestimate (v) đánh giá thấp

→ undervaluation = underestimation (n) sự đánh giá thấp

  • tomb raiding (n) sự trộm mộ
  • safeguard (v) canh chừng
  • diminishment (n) (sự) làm giảm
  • Archaeology (n) ngành khảo cổ học

archaeological (adj) (liên quan đến) khảo cổ

  • impoverished (adj) nghèo
  • irrespective of (adv) bất kể
  • eminence (n) tầm quan trọng

 

 

 

 

 

 

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email