Traditional ideas - Sample essay - cover

BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Culture

Liệu quan điểm của thế hệ lớn tuổi còn hữu dụng với giới trẻ không? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

The older generations tend to have very traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life.
To what extent do you agree or disagree with this view?

(Đề thi tháng 8/2023)

(Các thế hệ lớn tuổi có xu hướng có những quan niệm rất truyền thống về cách mọi người nên sống, suy nghĩ và hành xử. Tuy nhiên, một số người tin rằng những ý tưởng này không hữu ích trong việc chuẩn bị cho thế hệ trẻ cho cuộc sống hiện đại.
Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ?)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ý kiến: Đồng ý một phần (một vài quan niệm còn hữu ích, nhưng các quan niệm còn lại thì không)

2. Thân bài 1 (Ý kiến 1): Các quan niệm truyền thống còn hữu ích với giới trẻ

  • Giải thích 1 (Yếu tố 1): Sự tôn trọng người khác

+ Triển khai: Do chủ nghĩa tư bản, địa vị kinh tế giờ đây tương đương với việc một người được đối xử tôn trọng như thế nào >< Việc mang lại sự tôn trọng bình đẳng cho mọi người bất kể vị trí xã hội của họ sẽ giúp giảm xung đột và thúc đẩy môi trường nhân ái hơn

  • Giải thích 2 (Yếu tố 2): Sự kiên trì

+ Triển khai: Do đại dịch và suy thoái kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên đang ở mức cao nhất mọi thời đại Gây lo lắng và tuyệt vọng trong giới trẻ

Nhiều người đã chọn cách từ bỏ nguyện vọng của mình hoặc thậm chí cố gắng thực hiện các biện pháp cực đoan như tự làm hại bản thân và tự tử >< Với sự nỗ lực và kiên trì, hầu hết các thách thức đều có thể vượt qua, tình hình ảm đạm hiện tại sẽ dần được cải thiện

3. Thân bài 2 (Ý kiến 2): Một vài ý tưởng truyền thống khác đã trở nên lỗi thời

  • Giải thích 1 (Yếu tố 1): Vai trò giới tính truyền thống (nam giới được coi là nhân vật có thẩm quyền và phụ nữ chỉ có vai trò nuôi dạy con cái và làm việc nhà)

+ Triển khai 1: Giới trẻ có những hệ tư tưởng tự do hơn Họ thích theo đuổi tham vọng của riêng mình thay vì bị chỉ định những vai trò định sẵn

  • Giải thích 2 (Yếu tố 2): Nghĩa vụ kết hôn

+ Triển khai: Nhiều bạn trẻ từ chối nghĩa vụ kết hôn, và chọn sống độc thân hoặc sống thử để có thêm tự do

  • Giải thích 3 (Yếu tố 3): Việc sửa đổi cơ thể, cụ thể là hình xăm và khuyên trên cơ thể

+ Triển khai: Việc này trước đây được coi là điều cấm kỵ nhưng giới trẻ đã bắt đầu chấp nhận

Đối với các thế hệ trước, những hoạt động này thường gắn liền với tội phạm, trái ngược với ngày nay, chúng được coi là phương tiện thể hiện bản thân

 

Traditional ideas - Sample essay

Paraphrase

1. idea (n) quan niệm, ý tưởng

= belief (n) niềm tin 

2. helpful = beneficial = applicable = valuable (adj) hữu ích, ứng dụng được

= serve a purpose (v. phr.)

3. not helpful (adj) không hữu ích

= irrelevant (adj) không liên quan

= obsolete (adj) cổ hủ

= inapplicable (adj) không ứng dụng được

= no longer apply (v. phr.) không còn ứng dụng được

4. younger generations (n. phr.) giới trẻ

= the youth (n. phr.)

= young people (n. phr.)

= youngsters (n)

Vocabulary

  • capitalism (n) chủ nghĩa tư bản
  • economic status (n. phr.) địa vị kinh tế
  • compassionate (adj) nhân ái
  • perseverance (adj) sự kiên trì
  • economic recession (n. phr.) sự suy thoái kinh tế
  • youth unemployment (n. phr.) tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên
  • anxiety (n) sự lo lắng
  • desperation (n) sự tuyệt vọng
  • abandon their aspirations (v. phr.) từ bỏ nguyện vọng
  • bleak situation (n. phr.) tình hình ảm đạm
  • conventional gender roles (n. phr.) vai trò giới tính truyền thống
  • authority figures (n. phr.) nhân vật có thẩm quyền
  • child-rearing and household tasks (n. phr.) công việc nuôi dạy con cái và việc nhà
  • liberal ideologies (n. phr.) những hệ tư tưởng tự do
  • predetermined roles (n. phr.) những vai trò định sẵn
  • celibacy (n) sống độc thân
  • cohabitation (n) sống thử
  • taboo (n) điều cấm kỵ
  • body modifications (n. phr.) việc sửa đổi cơ thể
  • criminality (n) tội phạm
  • a means of self-expression (n. phr.) phương tiện thể hiện bản thân
  • stereotypes (n) những khuôn mẫu

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email