Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
Hôm nay, Arrowenglish mời các bạn hãy cùng khám phá các cụm từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến một trong những ngày lễ quan trọng nhất của dân tộc Việt Nam: Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.
1.Tên gọi:
- Hùng Vương Commemoration Day: Đây là cách gọi chính thức và phổ biến nhất trong tiếng Anh.
- Ancestor Kings’ Commemoration Day: Cách gọi này nhấn mạnh vào ý nghĩa tưởng nhớ các vị vua Hùng.
2. Hoạt động:
- Paying tribute to the Hung Kings: Tưởng nhớ các vị vua Hùng.
- Visiting the Hung Kings’ Temple: Tham quan đền Hùng.
- Attending the Hung Kings’ Festival: Tham dự lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương.
- Offering incense and flowers: Dâng hương hoa.
- Participating in traditional rituals: Tham gia các nghi thức truyền thống.
- Enjoying traditional dances and songs: Thưởng thức các điệu múa và bài hát truyền thống.
- Trying traditional food: Thưởng thức các món ăn truyền thống.
3. Một số cụm từ khác:
- Progenitors: Tổ tiên
- Patriarch: Cha ông
- National identity: Bản sắc dân tộc
- Cultural heritage: Di sản văn hóa
- Commemoration: Tưởng niệm
- Pilgrimage: Hành hương
- Solemnity: Lễ trọng
- Reverence: Tôn kính
4. Ví dụ:
- Millions of Vietnamese people visit the Hung Kings’ Temple every year to pay tribute to their ancestors. (Hàng triệu người Việt Nam đến đền Hùng mỗi năm để tưởng nhớ tổ tiên.)
- The Hung Kings’ Festival is a national holiday that celebrates the country’s foundation. (Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương là ngày lễ quốc gia nhằm kỷ niệm ngày lập quốc.)
- People from all over the country gather at the Hung Kings’ Temple to participate in traditional rituals and enjoy cultural performances. (Mọi người từ khắp nơi trong cả nước tập trung tại đền Hùng để tham gia các nghi thức truyền thống và thưởng thức các tiết mục văn hóa.)
Hãy cùng học tiếng Anh và khám phá thêm về những nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam nhé!
Arrowenglish chúc các bạn học tập hiệu quả!