BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Line chart

5/5 - (1 bình chọn)

Tham khảo bài mẫu dưới đây cho đề bài Task 1 mới nhất nhé!

Paraphrase 

  1. unemployment (n.) thất nghiệp

= unemployed/ jobless people 

= idle residents 

2. leave (v.) rời bỏ 

= depart from somewhere (v.) 

= abandon (v.) – abandonment (n.)

Vocabulary

1. an downward trajectory (n.phr) một xu hướng/ quỹ đạo đi xuống 

2. time frame (n.phr) khoảng thời gian 

3. commence at (v) bắt đầu ở + số liệu

4. downturn (n.) sự giảm 

5. plummet (v.) giảm mạnh 

6. halve (v.) giảm 1/2 

7. stability (n.) sự ổn định

8. upswing (n.) sự gia tăng

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email