BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Line chart
Tham khảo bài mẫu dưới đây cho đề bài Task 1 mới nhất nhé!
Paraphrase
- unemployment (n.) thất nghiệp
= unemployed/ jobless people
= idle residents
2. leave (v.) rời bỏ
= depart from somewhere (v.)
= abandon (v.) – abandonment (n.)
Vocabulary
1. an downward trajectory (n.phr) một xu hướng/ quỹ đạo đi xuống
2. time frame (n.phr) khoảng thời gian
3. commence at (v) bắt đầu ở + số liệu
4. downturn (n.) sự giảm
5. plummet (v.) giảm mạnh
6. halve (v.) giảm 1/2
7. stability (n.) sự ổn định
8. upswing (n.) sự gia tăng