BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Transportation

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

The best way to solve traffic and transportation problems is to encourage people to live in cities rather than suburbs or countryside.

To what extent do you agree or disagree?

(Đề thi tháng 08/2023)

(Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề giao thông là khuyến khích người dân sống trong thành phố thay vì ngoại ô hoặc ở miền quê. Bạn đồng ý hay không với quan điểm này?)

Dàn bài

1. Mở bài: Paraphrase đề + trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Mặc dù phương án di chuyển dân cư vào thành phố sẽ phần nào giúp giải quyết vấn đề giao thông, các giải pháp khác mang tính lâu dài và hiệu quả hơn

2. Thân bài 1 (Đồng ý): Sống gần khu vực đô thị hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề giao thông 

  • Giải thích: Sống gần trung tâm thành phố → khoảng cách đi lại ngắn hơn → có xu hướng đi bộ hoặc đạp xe cho việc đi lại hàng ngày → giảm tải lượng giao thông → giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn
  • Counter-argument: Tuy nhiên, điều này chỉ có tác động ngắn hạn vì quá nhiều người di cư đến khu vực đô thị → gây áp lực lên cơ sở hạ tầng giao thông (vd: vỉa hè chật, làn xe đạp không đủ đáp ứng lượng dân số thành thị) → người dân vẫn sẽ sử dụng phương tiện cá nhân → không giải quyết được tình trạng giao thông

3. Thân bài 2 (Không đồng ý): Có các phương pháp khác để giải quyết vấn đề giao thông.

  • Idea 1: Di chuyển dân cư đến khu vực ngoại ô/nông thôn → giảm bớt số lượng xe cộ trong trung tâm thành phố + lắp đặt hệ thống tàu cao tốc → việc đi lại từ vùng ngoại ô đến trung tâm thành phố vẫn thuận tiện với hệ thống tàu điện ngầm tần suất cao
  • Idea 2: Cải tạo cơ sở hạ tầng (vd: xây dựng thêm đường cao tốc và cầu vượt, mở rộng làn đường) → tăng sức chứa đường bộ → giao thông thuận tiện hơn

4. Kết bài: Tóm tắt lại ý chính thân bài + nêu ý kiến cá nhân

Paraphrase

  • traffic and transportation problems: các vấn đề về giao thông và di chuyển

= concerning issues of traffic and transportation

= traffic issues

~ traffic congestions/ jams (n.) = gridlocks (n.) tình trạng ùn tắc giao thông

  • (encourage people to) live in cities

= relocate populations to urban areas

= (incentivise people to) shift to suburban or rural areas

= move to cities/ urban areas

urban migration (NP.) sự di dân vào thành thị  ≠ urban-to-rural migration (NP.) sự di dân từ thành thị sang nông thôn

= live in the vicinity of the center

Vocabulary

  • commute distance (NP.) khoảng cách di chuyển/đi lại
  • load of traffic (NP.) lưu lượng giao thông
  • high-traffic areas (NP.) khu vực giao thông đông đúc
  • inner-city traffic flow (NP.) luồng giao thông nội thành
  • rapid-train systems (NP.) hệ thống tàu cao tốc
  • express bus (NP.) xe buýt tốc hành
  • highways (N.) đường cao tốc
  • flyovers (N.) cầu vượt
  • roadway capacity (NP.) sức chứa của đường
  • pedestrian pavements (N.) vỉa hè cho người đi bộ
  • cycling lanes (NP.) làn đường dành cho xe đạp

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email