BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Transportation

Tham khảo thêm một đề bài về phương tiện giao thông đã bắt gặp nhiều lần trong quý 1/2023 nhé!

Some cities have vehicle-free days when private cars, trucks and motorcycles are banned from city center. People are encouraged to use public transportation, such as buses, taxis and metro on vehicle-free days. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Đề thi tháng 3/2023)

(Một số thành phố áp dụng ngày không xe cộ, nghĩa là các phương tiện cá nhân như xe hơi, xe tải và xe máy bị cấm vào khu vực nội thành. Thay vào đó, người dân được khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt, taxi và tàu điện. Liệu những lợi ích mang lại có trội hơn những bất lợi hay không?)

Dàn bài

1. Mở bài: Paraphrase + Trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Mặc dù việc áp dụng này không xe cộ có thể gây ra sự bất tiện trong di chuyển hằng ngày, những lợi ích về mặt giao thông và môi trường lớn đến nỗi bất lợi trở nên không còn quan trọng nữa.

2. Thân bài 1: Bất lợi

Gây bất tiện trong việc di chuyển hằng ngày.

  • Ví dụ 1: phương tiện công cộng chạy theo lịch trình cố định > chờ đợi > trễ làm
  • Ví dụ 2: phương tiện công cộng đông đúc > phải chen chúc > không thoải mái

3. Thân bài 2: Lợi ích

  • Lợi ích 1: giảm tình trạng ùn tắc giao thông nội thành

– Giải thích: ít phương tiện cá nhân > giảm mật độ xe cộ > giảm ùn tắc giao thông

  • Lợi ích 2: giảm tác hại đến môi trường

– Giải thích: ít phương tiện cá nhân > giảm xăng/dầu và lượng khí thải carbon ra môi trường > làm chậm lại quá trình nóng lên của Trái Đất

4. Kết bài: Tóm tắt lại bất lợi và lợi ích + Nhắc lại câu trả lời cho đề bài

Paraphrase

  • vehicle-free days ~ a prohibition on private vehicles ~ days of no private transport access ~ a ban on private vehicle access (n) những ngày cấm sử dụng phương tiện cá nhân
  • private / personal vehicles/ transport = privately owned motor vehicles (n) phương tiện cá nhân
  • public transport = public transit (n) phương tiện công cộng

 Vocabulary

  • commute (v) (n) đi lại, sự đi lại

→  commuter (n) người tham gia gia thông

  • rapid-transit train (n) tàu metro
  • fully loaded (adj) đông nghẹt
  • compacted (adj) chen chúc
  • inner-city traffic congestion (n) tình trạng ùn tắc giao thông nội thành
  • high-capacity (adj) có sức chứa lớn
  • traffic density (n) mật độ giao thông
  • carbon emissions (n) khí thải carbon
  • impede (v) làm chậm lại

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email