BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Sports

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng bổ ích nhé!

Some people think hosting major international sporting events brings a lot of advantages to a country, while others believe there are more disadvantages. Discuss both views and give your own opinion.

(Đề thi tháng 5/2023)

(Nhiều người cho rằng việc đăng cai những sự kiện thể thao quốc tế mang lại rất nhiều lợi ích cho nước chủ nhà. Mặt khác, một số lại cho rằng điều này gây ra nhiều bất lợi hơn. Bàn luận hai ý kiến trên và đưa ra quan điểm của bạn.)

Dàn ý

1. Mở bài: Paraphrase đề bài + Đưa ra quan điểm

  • Quan điểm: Tôi cho rằng mặc dù việc đăng cai các sự kiện thể thao quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho nước chủ nhà, việc tổ chức này cũng gây ra các bất lợi không nên xem nhẹ.

2. Thân bài 1: Lợi ích

  • Idea 1: Giúp tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch

+ Giải thích: tổ chức sự kiện thể thao quốc tế → thu hút sự quan tâm của mọi người trên thế giới → tạo điều kiện để quảng bá truyền thống và văn hoá đất nước trên các phương tiện truyền thông → thu hút khách du lịch

+ Ví dụ: Nước Anh thu về 9 triệu bảng Anh và tạo hơn 10 nghìn công ăn việc làm cho người dân sau khi đăng cai thế vận hội Olympics tại London 2012.

  • Idea 2: Cải thiện cơ sở vật chất thể thao tại nước chủ nhà

+ Giải thích: khi đăng cai các sự kiện thể thao quốc tế, nước chủ nhà cần xây thêm các cơ sở vật chất thể thao mới (e.g. sân vận động, khu thi đấu, etc.) → có thể sử dụng lâu dài về sau (e.g. tổ chức hoà nhạc, hội thảo, etc.)

  1. Thân bài 2: Bất lợi
  • Idea 1: Tốn kém ngân sách

+ Giải thích: Công tác chuẩn bị cho sự kiện thể thao quốc tế (xây dựng nhà thi đấu, tổ chức chương trình, etc.) tốn hàng tỉ dollar → số tiền này có thể sử dụng hiệu quả hơn  vào các mục đích khác quan trọng hơn (e.g. giáo dục, y tế. etc.)

  • Idea 2: Việc đổ bộ của du khách quốc tế gây ra nhiều vấn đề xã hội khác

+ Giải thích: gây áp lực lên hệ thống giao thông → ùn tắc giao thông nghiêm trọng hơn → gây ô nhiễm không khí nặng nề hơn → ảnh hưởng sức khoẻ người dân địa phương và du khách.

4. Kết bài:

Tóm tắt các ý ở 2 đoạn thân bài + Khẳng định lại quan điểm cá nhân

Paraphrase

  • host = conduct = organise (v) tổ chức
  • major international sporting events (n. phrs.) các sự kiện thể thao quốc tế

= global/ significant/ grand/ large-scale/ top-tier sporting competitions  

Vocabulary

  • captivate the attention (colloc.) thu hút sự quan tâm
  • acquaint yourself with sth (PV.) cho (ai) biết về (cái gì)
  • athletic venues (n.) khu liên hợp thể thao
  • arena (n.) khu thi đấu
  • lasting legacy (NP.) tài sản lâu dài
  • multifunctional facilities (n.) cơ sở vật chất đa chức năng
  • exorbitant (adj.) (giá) cao ngất ngưởng

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email