Sports promotion - sample essay - cover

BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Sports

Việc công ty lớn dùng thể thao để quảng bá sản phẩm có lợi hay có hại? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Large companies use sports events to promote their products. Some people think it has a negative impact on sports. To what extent do you agree or disagree?

(Đề thi tháng 9/2023)

(Các công ty lớn sử dụng các sự kiện thể thao để quảng bá sản phẩm của họ. Một số người cho rằng nó có tác động tiêu cực đến thể thao. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: vừa đồng ý vừa không đồng ý.

2. Thân bài 1 (Đồng ý): Lý do tại sao việc tài trợ này sẽ ảnh hưởng tiêu cực lên thể thao

  • Giải thích 1: Có thể các công ty tài trợ sẽ quảng bá các sản phẩm không tốt cho sức khỏe, đi ngược với tinh thần mà thể thao đang hướng tới

+ Ví dụ: Thế vận hội Olympic đã từng được tài trợ bởi các công ty thức ăn nhanh và đồ uống nhiều đường Góp phần dẫn đến tình trạng tăng cao về béo phì trong trẻ em

Sự cố gắng của các công ty này trong việc khuyến khích hoạt động thể chất không thể làm giảm tác động tiêu cực của chế độ ăn không lành mạnh

3. Thân bài 2 (Không đồng ý): Lý do tại sao các sự kiện thể thao nên được tài trợ bởi các công ty lớn

  • Giải thích 1: Các sự kiện cần được tài trợ để tổ chức thành công và chỉn chu

+ Triển khai: Lợi thế quan trọng nhất là sự hỗ trợ tài chính từ các công ty lớn giúp giảm gánh nặng ngân sách cho các quốc gia đăng cai và khán giả

+ Ví dụ: Có thể tổ chức một sự kiện chuẩn bị tốt và được trang bị đầy đủ, giá vé cũng được giảm giá để phù hợp với người dân

Có thể tổ chức một sự kiện chuẩn bị tốt và được trang bị đầy đủ, giá vé cũng được giảm giá để phù hợp với người dân

  • Giải thích 2: Tác động tích cực của nhà tài trợ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp hỗ trợ tài chính mà còn mở rộng ra ngoài

+ Triển khai: Một cuộc marathon địa phương hợp tác với một công ty nước giải khát thể thao để cung cấp các buổi huấn luyện miễn phí và sự kiện chạy cho cộng đồng

Sự hỗ trợ từ nhà tài trợ không chỉ giúp chi phí mà còn nâng cao nhận thức về môn thể thao và khuyến khích nhiều người tham gia chạy bộ

 

Sports promotion - sample essay

Paraphrase

1. large companies = large corporations = conglomerates = business giants (n. phr.) công ty lớn

2. sponsors = funders (n) nhà tài trợ

= major sponsorships = financial support = monetary aid = financial aid (n. phr.) hỗ trợ tài chính

3. sports events = sporting events = large-scale events (n. phr) sự kiện thể thao

Vocabulary

  • subsidize (v) trợ giá
  • financial gain (n.phr) lợi ích tài chính
  • detrimental effects (n.phr) những tác động tiêu cực, bất lợi
  • alleviate (v) làm nhẹ bớt, giảm bới
  • sport enthusiasts (n.phr) những người yêu thể thao
  • high-quality amenities and services (n.phr) các dịch vụ và cơ sở vật chất chất lượng cao
  • raise awareness (v.phr) nâng cao nhận thức

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email