International cooperation - sample essay - cover

BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues

Các dịch vụ y tế có nên được điều hành theo hướng vì lợi nhuận hay không? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Many feel that today’s most urgent problems can only be solved by international cooperation.
To what extent do you agree or disagree?

(Đề thi tháng 10/2023)

Nhiều người cảm thấy rằng những vấn đề cấp bách nhất hiện nay chỉ có thể được giải quyết bằng hợp tác quốc tế. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý

2. Thân bài 1 (Lý do 1): Khó có quốc gia nào thoát khỏi tác động lan rộng của các vấn đề toàn cầu như nạn đói, biến đổi khí hậu, xung đột vũ trang

  • Ví dụ 1: Sự nóng lên toàn cầu 

+ Triển khai: Việc này không chỉ ảnh hưởng đến các vùng cực, gây ra sự tàn phá môi trường sống của các loài bản địa mà các khu vực nhiệt đới cũng bị đe dọa. Nắng nóng cực độ ở một số quốc gia, đặc biệt là Ấn Độ, đã dẫn đến hỏa hoạn lan tràn và nhiều thương vong

  • Ví dụ 2: Xung đột vũ trang

+ Triển khai: Một số cá nhân ở các nước phát triển nghĩ rằng họ không bị ảnh hưởng bởi những tình trạng bất ổn này >< làn sóng người tị nạn và chi phí sinh hoạt tăng cao do biên giới đóng cửa trên thực tế đã gây rắc rối cho cư dân từ Anh và Đức

3. Thân bài 2 (Lý do 2): Với phạm vi rộng lớn của những vấn đề này, nỗ lực tập thể là bắt buộc để cung cấp đủ nhân lực và nguồn lực.

  • Ví dụ 1: Đại dịch COVID-19

+ Triển khai: Ban đầu nhiều khu vực chỉ nhận được vắc xin tài trợ từ Mỹ, nhưng con số khiêm tốn không thể đáp ứng được nhu cầu >< Xã hội chúng ta cần có sự đóng góp từ các nước Châu Âu, các quốc gia Ả Rập và Trung Quốc để vượt qua giai đoạn nguy hiểm nhất của đại dịch

  • Ví dụ 2: Cháy rừng ở Úc

+ Triển khai: lực lượng cứu hỏa địa phương đã phải nhờ đến sự hỗ trợ từ các đối tác nước ngoài để ngăn chặn đám cháy gây thêm thiệt hại

 

International cooperation - sample essay

Paraphrase

1. urgent problems (n. phr.) vấn đề cấp bách 

= pressing issues (n. phr.)

= global issues (n. phr.) vấn đề toàn cầu

= the most critical troubles plaguing the world today (n. phr.) những vấn đề nghiêm trọng nhất đang hoành hành trên thế giới ngày nay

2. international cooperation (n. phr.) hợp tác quốc tế

= the shared responsibility of all nations (n. phr.) trách nhiệm chung của tất cả các quốc gia

= collective effort (n. phr.) nỗ lực chung

Vocabulary

  • remedial works (n. phr.) công việc khắc phục
  • widespread impacts (n. phr.) tác động lan rộng
  • existing conditions (n. phr.) những tình trạng sẵn có
  • rampant fires (n. phr.) hỏa hoạn lan tràn
  • multiple casualties (n. phr.) nhiều thương vong
  • unrest (n) tình trạng bất ổn
  • influx of refugees (n. phr.) làn sóng người tị nạn
  • rising living costs (n. phr.) chi phí sinh hoạt tăng cao
  • closed borders (n. phr.) biên giới đóng cửa
  • sufficient manpower and resources (n. phr.) đủ nhân lực và nguồn lực
  • lone organisations (n. phr.) các tổ chức đơn độc

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email