BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social Issues

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Many people are traveling to other countries. Why? Is it a positive or negative development? 

(Đề thi tháng 08/2023)

(Nhiều người đi đến các quốc gia khác. Tại sao lại có điều này? Liệu đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực?)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Trả lời câu hỏi: Bài viết nhằm nêu ra những lý do dẫn đến xu thế này và chỉ ra rằng du lịch quốc tế mang lại nhiều lợi ích hơn bất cập.

2. Thân bài 1 (Nguyên nhân):

  • Nguyên nhân 1: Chi phí du lịch rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn

+ Giải thích: nhiều hãng hàng không giá rẻ xuất hiện + thường có các ưu đãi (vd: được giảm giá khi đặt vé trước) → tạo điều kiện cho du khách lên kế hoạch du lịch trước và tiết kiệm kinh phí

  • Nguyên nhân 2: Sự bùng nổ của mạng xã hội

+ Giải thích: mạng xã hội phát triển → thông qua các video Youtube hay Tiktok, người sử dụng Internet có thể tiếp cận các thông tin về văn hoá và du lịch nhiều hơn → khiến họ muốn du lịch trải nghiệm

3. Thân bài 2 (Lợi ích của du lịch quốc tế):

  • Idea 1: giúp phát triển kinh tế

+ Giải thích: lợi nhuận lớn được thu từ du khách quốc tế (ví dụ: chi phí ăn ở, đi lại, quà lưu niệm, vv.) → sửa chữa cơ sở hạ tầng trong nước → nâng cao đời sống người dân

  • Idea 2: Đẩy mạnh giao lưu văn hoá

+ Giải thích: Đi du lịch cac quốc gia khác → mở rộng tầm mắt, biết được các lối sống, phong tục tập quán khác nhau trên thế giới → thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hoá → phần nào xoá bỏ định kiến và sự kì thị lẫn nhau

4. Kết bài: Tóm tắt ý chính thân bài

Paraphrase

  • travel to other countries (v.): đi nước ngoài

= travel abroad (v.)

= visit foreign countries

= international tourism (n.) ngành du lịch quốc tế

= overseas trips (n.)

= global travel (n.)

 Vocabulary

  • budget airline (n.) hãng hàng không giá rẻ
  • airfare (n.) giá vé chuyến bay
  • enlightening (adj.) mở mang tầm mắt
  • cultural exchange (n.) sự trao đổi văn hoá
  • broadening your perspectives (phrs.) mở rộng tầm nhìn
  • dismantle (v.) gỡ bỏ, tháo dỡ
  • stereotypes (n.) suy nghĩ rập khuôn
  • prejudices (n.) định kiến
  • tolerant (adj.) cởi mở
  • inclusive (adj.) bao trùm, bình đẳng

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email