Live performances - sample essay - cover

BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Entertainment

Trải nghiệm ở các sự kiện âm nhạc sống có đáng không? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

There is no need to go out to see live performances (concert…) because it is better to see them on the TV or computer. Do you agree or disagree?

(Đề thi tháng 9/2023)

(Không cần phải ra ngoài để xem các buổi biểu diễn trực tiếp (buổi hòa nhạc…) vì xem chúng trên TV hoặc máy tính sẽ tốt hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: không đồng ý

2. Thân bài 1 (Lý do không đồng ý): Xem tận mắt các chương trình phát sóng trực tiếp sẽ là một trải nghiệm không thể nào quên được bởi những yếu tố sau.

  • Giải thích 1: bầu không khí đầy hào hứng, nguồn năng lượng dồi dào và sự kết nối giữa người trình diễn và khán giả xem trực tiếp một trải nghiệm khó gặp trong đời sống hằng ngày
  • Giải thích 2: Thắt chặt sự kết nối giữa người với người

+ Triển khai: những khán giả có cùng sở thích đến xem một nghệ sĩ mà mình hâm mộ, những hội nhóm bạn thân hoặc gia đình đi cùng nhau để cùng hòa mình trong bầu không khí sống động và nhộn nhịp

3. Thân bài 2 (Phản biện): 

  • Giải thích: Sự thoải mái khi được ở trong không gian quen thuộc của mình thưởng thức nghệ thuật

+ Triển khai: Không cần phải xếp hàng, giành chỗ hay phụ thuộc vào thời tiết, việc xem ca nhạc hoặc 1 buổi trình diễn trong trang phục thoải mái ngay tại nhà mình sẽ là một trải nghiệm vừa thư giãn, vừa có sự riêng tư theo mong muốn

 

Live performances - sample essay

Paraphrase

a live performance = a live event = an in-person show (n. phr.) các buổi biểu diễn / chương trình trực tiếp

Vocabulary

  • an unparalleled experience (n. phr.) một trải nghiệm độc nhất vô nhị
  • replicate (v) sao chép
  • vibrant atmosphere (n. phr.) bầu không khí sôi động
  • abundant energy (n. phr.) năng lượng tràn trề
  • immersive experience (n. phr.) một trải nghiệm trọn vẹn
  • transcend everyday life (n. phr.) thoát khỏi cuộc sống hằng ngày
  • an electrifying ambiance (n. phr.) bầu không khí hứng khởi
  • palpable excitement (n. phr.) sự hào hứng sôi nổi/ mãnh liệt
  • indelible memories (n. phr.) những ký ức khó phai
  • be at the mercy of the weather (idiom) phụ thuộc vào thời tiết

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email