BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Crime

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

Giving detailed descriptions of crimes in newspapers and on TV can have negative consequences, so it should be restricted.

To what extent do you agree or disagree?

(Các mô tả chi tiết tội phạm trên báo và TV có thể gây ra hệ quả xấu, thế nên điều này nên bị hạn chế. Bạn đồng ý hay không với ý kiến này?

Dàn ý

1. Mở bài: Paraphrase đề + Trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Loại nội dung này nang nhiều bất cập hơn lợi ích.

2. Thân bài 1: Việc tiếp cận thông tin chi tiết tội phạm có nhiều lợi ích

  • Idea 1: Thông tin tội phạm chi tiết giúp phòng ngừa tội phạm.

+ Giải thích: Phương pháp hoạt động của kẻ tội phạm giúp lực lượng chức năng và công chúng bảo vệ mình.

+ Tuy nhiên, sự miêu tả sinh động của tội phạm bằng hình ảnh có thể gây ra hậu quả tâm lý đáng kể cho công chúng hơn là văn bản báo chí

3. Thân bài 2: Nhược điểm và nguy cơ của việc đưa tin chi tiết tội phạm.

Idea 1: Thông tin tội phạm chi tiết gây nỗi sợ không cần thiết.

+ Giải thích: Chi tiết tội phạm truyền bá rộng rãi gây hoảng loạn và lo lắng.

Idea 2: Thông tin tội phạm chi tiết tăng định kiến tiêu cực.

 + Giải thích: Sự cường điệu hóa trong truyền thông gây định kiến và phân biệt đối xử.

4. Kết bài: Tóm tắt ý chính thân bài + Khẳng định quan điểm cá nhân

Paraphrase

  • giving detailed descriptions of crimes: mô tả chi tiết về việc phạm tội

= the widespread dissemination of detailed information about crimes: sự lan truyền thông tin về phạm tội

= access to comprehensive portrayals of crime

= dissemination of graphic crime content

= distribution of detailed crime information

Vocabulary

  • law enforcement (n.) lực lượng chức năng
  • modus operandi (n.) phương pháp hoạt động
  • graphic depictions (n.) miêu tả sinh động
  • sensationalisation (n.) sự cường điệu hóa
  • over-representation (n.) sự nhắc đi nhắc lại
  • ramification (n.) hậu quả
  • stereotypes (n.) định kiến
  • discrimination (n.) sự phân biệt đối xử
  • perpetuate (v.) duy trì
  • vigilantism (n.) tự pháp
  • public safety (n.) an ninh công cộng
  • media coverage (n.) sự đưa tin trên phương tiện truyền thông

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email