BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề City

Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!

It is important for all towns and cities to have large public places, such as squares and parks. Do you agree or disagree with this statement?

(Đề thi tháng 06/2023)

(Đô thị nên có nhiều khu vực công cộng, như quảng trường và công viên. Bạn đồng ý hay không với nhận định trên?)

Dàn bài

1. Mở bài: Paraphrase đề bài + Trả lời câu hỏi

  • Trả lời: Tôi hoàn toàn đồng ý vì những nơi công cộng mang lại lợi ích to lớn cho người dân và cả thành phố nói chung

2. Thân bài 1: Những địa điểm công cộng mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng

  • Idea 1: Cải thiện sức khoẻ tinh thần của người dân

+ Giải thích: Nhịp sống hối hả tấp nập ở thành phố → người dân luôn chịu đựng áp lực, căng thẳng → nếu có các địa điểm công cộng (ví dụ: công viên, phố đi bộ), người dân đi dạo sau giờ làm + tận hưởng không khí thư giãn

  • Idea 2: Tăng tính đoàn kết cộng đồng

+ Giải thích: việc xây dựng các khu vực công cộng (ví dụ: công viên giải trí, quảng trường) → người dân địa phương có cơ hội gặp gỡ thường xuyên → mở rộng các mối quan hệ + tăng tính đoàn kết cộng đồng

3. Thân bài 2: Những địa điểm công cộng mang lại vẻ đẹp cho thành phố

+ Giải thích: mỹ quan ở các thành phố lớn trông chán (gồm nhà cao tầng, đường nhựa) → các điểm công cộng (vd: công viên, vườn bách thảo) có cây xanh làm tăng mỹ quan đô thị

4. Kết bài: Tóm tắt ý 2 đoạn thân bài + Khẳng định lại quan điểm

Paraphrase

  • public areas/places (NP.) địa điểm công cộng

= communal areas/ places (NP.)

= shared spaces (NP.)

= open-air facilities (NP.)

 

Vocabulary

  • hustle and bustle (n.) sự hối hả bộn bề
  • pedestrian zone (NP.) phố đi bộ
  • revitalising (adj.) thư giãn
  • a respite (n.) sự dừng lại (nghỉ ngơi)
  • plaza (n.) quảng trường
  • societal cohesion (NP.) tính đoàn kết cộng đồng
  • urban landscape (NP.) ~ urban aesthetics (NP.) cảnh quan đô thị
  • monotonous (adj.) tẻ nhạt
  • botanical gardens (n.) vườn bách thảo
  • concrete jungle (n.) rừng bê tông (thành phố)
  • bring sth to life (phrs.) mang lại sức sống (cho cái gì)
  • be adorned with sth (v.) được điểm xuyết với (cái gì)

 

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email