BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: CÔNG NGHỆ VÀ TỘI PHẠM
Một số người tin rằng những tiến bộ công nghệ giúp giảm tội phạm, trong khi những người khác cho rằng công nghệ lại tạo điều kiện cho tội phạm gia tăng. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Some people believe that technological developments reduce crime, while others think that it encourages crime. Discuss both views and give your opinion.
Dàn bài
1. Mở bài
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Mặc dù công nghệ có thể bị tội phạm lợi dụng theo nhiều cách nguy hiểm, tôi cho rằng việc quản lý và ứng dụng công nghệ đúng hướng có khả năng giúp giảm tội phạm hiệu quả hơn.
2. Thân bài 1 (Quan điểm 1: Công nghệ làm tăng tội phạm)
-
Tiêu cực 1: Sự phát triển của Internet làm xuất hiện nhiều hình thức tội phạm mạng.
-
Ví dụ 1: Hàng loạt vụ lừa đảo qua tin nhắn, giả danh ngân hàng/ công an, chiếm đoạt tài khoản ngân hàng diễn ra ở Việt Nam.
-
Ví dụ 2: Các vụ lừa “dụ” nạn nhân qua mạng xã hội, hoặc theo dõi vị trí qua ứng dụng, dẫn đến các hành vi bắt cóc, tống tiền hoặc đe doạ tinh thần. Nhiều vụ ở Việt Nam liên quan đến thanh thiếu niên bị dụ gặp người lạ qua app.
3. Thân bài 2 (Quan điểm 2: Công nghệ giúp giảm tội phạm)
-
Lý do 1: Công nghệ nâng cao khả năng giám sát và điều tra.
-
Lý do 2: Dữ liệu số và các hệ thống nhận diện giúp cơ quan chức năng xử lý vụ án nhanh và chính xác hơn.
-
Ví dụ:
-
Ở nhiều thành phố lớn, hệ thống camera AI và nhận diện biển số đã giúp truy vết thủ phạm trong các vụ trộm cắp, cướp giật hoặc gây tai nạn rồi bỏ trốn.
-
Công nghệ sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) cũng rút ngắn thời gian điều tra, giảm tình trạng nghi phạm trốn thoát.
-
4. Kết bài
- Nhắc lại quan điểm
Paraphrases
- technological development (n) sự phát triển công nghệ = technological progress, advancement (n)
- crime (n) tội phạm
illegal activities (n) những hoạt động phi pháp
offender (n) người phạm tội - reduce crime (v) giảm tội phạm = lower crime rates: giảm tỉ lệ
Vocabulary highlight
-
avenues for crime – con đường / phương thức để phạm tội
-
cybercrime – tội phạm mạng
-
scam – lừa đảo
-
identity theft – đánh cắp danh tính
-
phishing messages – tin nhắn lừa đảo (giả mạo để chiếm thông tin)
-
kidnapping – bắt cóc
-
extortion – tống tiền
-
whereabouts – nơi ở / vị trí hiện tại
-
offenders – tội phạm / người phạm tội
-
crime rates – tỷ lệ tội phạm
-
surveillance systems – hệ thống giám sát
-
authorities – cơ quan chức năng
-
suspects – nghi phạm
-
deter – ngăn chặn, răn đe
-
In addition – thêm vào đó
-
biometric identification – nhận diện sinh trắc học
-
hit-and-run cases – các vụ gây tai nạn rồi bỏ trốn
-
camera footage – hình ảnh ghi lại từ camera
-
automatic number-plate recognition systems – hệ thống nhận diện biển số tự động
-
law enforcement capacity – năng lực thực thi pháp luật
-
regulate – quản lý, kiểm soát (theo quy định pháp luật)
-
digital literacy – kỹ năng số / hiểu biết công nghệ

