IELTS Speaking part 3 – Changes in mid-autumn festivals
Bạn có biết một trong những dạng câu hỏi trong IELTS SPEAKING PART 3 là về sự thay đổi. Trong bài bên dưới về sự khác biệt giữa Tết trung thu xưa và nay, cùng Arrow học những cụm từ để diễn tả sự khác biệt – thay đổi của một hiện tượng nhé.
Cấu trúc 1: Compared to + danh từ, câu.
Rather than/ instead of + V-ing/ danh từ, câu.
Compared to the last two decades, people nowadays have various options to choose, from cold jelly mooncakes to flan mooncakes rather than eating traditional baked mooncakes or snow skin mooncakes.
(So với hai thập kỷ trước, ngày nay mọi người có nhiều sự lựa chọn hơn từ bánh trung thu rau câu lạnh đến bánh trung thu nhân flan thay vì chỉ ăn bánh nướng hay bánh dẻo truyền thống.)
Cấu trúc 2: While + câu 1, câu 2.
While children in the past gathered and paraded around their neighborhood with lanterns in hand to enjoy the festival, children of today usually lack this opportunity. Instead, they are given a ride around the city by their parents.
(Trong khi trẻ con ngày xưa thường tập hợp và đi rước đèn vòng quanh xóm để đón trung thu, trẻ con ngày nay thường mất cơ hội này. Thay vào đó, trẻ con ngày nay thường được cha mẹ chở đi vòng quanh thành phố.)
Cấu trúc 3: Câu 1; in contrast, câu 2.
Conventional lanterns used to be made from glass paper with simple shapes of five-pointed stars or carps; in contrast, modern lanterns have the shapes of cartoon or hero characters to serve kids’ diffferent preferences.
(Lồng đèn truyền thống ngày xưa được làm từ giấy bóng kính với hình dạng đơn giản như ngôi sao năm cánh hoặc cá chép; ngược lại, lồng đèn hiện đại có nhiều hình thù từ các nhân vật hoạt hình hoặc siêu anh hùng để đáp ứng nhiều sở thích khác nhau của bọn trẻ.)
Cấu trúc 4: A noticeable change is that + câu.
A noticeable change is that modern families no longer prepare a big feast to celebrate mid-autumn festival. This tradition has nearly been lost at present.
(Một sự thay đổi rõ rệt là gia đình hiện đại không còn chuẩn bị mâm cỗ đầy để đón trung thu. Ngày nay, truyền thống này gần như đã biến mất.)
Tặng bạn thêm những từ vựng hay về chủ đề Trung thu:
1. cold jelly mooncake (n.) bánh trung thu rau câu lạnh
2. baked mooncake (n.) bánh nướng
3. snow skin mooncake (n.) bánh dẻo
4. parade (v.) đi theo nhóm quanh một khu vực nào đó
5. a ride around the city (n.) chuyến đi vòng quanh thành phố
6. conventional (a.) truyền thống
7. glass paper (n.) giấy bóng kính dùng để gói quà, làm lồng đèn
8. five-pointed star (n.) ngôi sao năm cánh
9. carp (n.) cá chép
10. feast (n.) mâm cỗ