BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: PHẪU THUẬT THẨM MỸ
Ngày càng có nhiều người lựa chọn phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
Tại sao mọi người lại thực hiện các cuộc phẫu thuật để thay đổi vẻ ngoài của họ? Bạn cho rằng đây là một xu hướng tích cực hay tiêu cực?
An increasing number of people are choosing to have cosmetic surgery in order to improve their appearance. Why do people have operations to change the way they look? Do you think this is a positive or negative development?
Dàn bài
1. Mở bài
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Mặc dù phẫu thuật thẩm mỹ có thể mang lại một số lợi ích nhất định, sự phụ thuộc quá mức vào những thủ thuật này gây ra nhiều vấn đề hơn là lợi ích.
2. Thân bài 1 (Lý do)
-
Lý do: Nhiều người tin rằng có ngoại hình hấp dẫn sẽ mang lại nhiều lợi thế hơn trong cuộc sống. Những người đẹp thường được xem là tự tin hơn, đáng tin cậy hơn và có năng lực hơn.
-
Phân tích mở rộng: Niềm tin này được củng cố bởi mạng xã hội – nơi tràn ngập hình ảnh được chỉnh sửa cẩn thận, khiến vẻ đẹp gần như hoàn hảo trở thành “chuẩn mực”. Điều này khiến nhiều người cảm thấy tự ti và coi phẫu thuật thẩm mỹ là cách nhanh nhất để đạt được ngoại hình lý tưởng hoặc duy trì tính cạnh tranh trong xã hội.
- Hệ quả: Điều này thúc đẩy số lượng người tìm đến phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng tăng, vì họ cho rằng đây là khoản “đầu tư” để có nhiều lợi ích hơn trong tương lai.
3. Thân bài 2 (Mặt tiêu cực của vấn đề)
-
Tiêu cực 1: Việc sử dụng phẫu thuật thẩm mỹ góp phần củng cố các chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế, khiến mọi người cảm thấy phải chỉnh sửa ngoại hình thay vì chấp nhận sự đa dạng tự nhiên.
-
Hệ quả 1: Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, đặc biệt là đối với giới trẻ.
-
Tiêu cực 2: Dù kỹ thuật hiện đại, phẫu thuật thẩm mỹ vẫn tiềm ẩn rủi ro như nhiễm trùng, biến chứng hoặc thất vọng với kết quả.
-
Hệ quả 2: Nhiều người phải trải qua nhiều lần phẫu thuật chỉnh sửa, tốn kém cả thời gian lẫn tài chính.
-
Hệ quả 3: Việc chạy theo “vẻ đẹp hoàn hảo” có thể khiến họ rơi vào vòng luẩn quẩn của phẫu thuật liên tiếp và căng thẳng tinh thần.
4. Kết bài
- Nhắc lại quan điểm

Vocabulary highlight
-
perceived → được xem là / được nhìn nhận là
-
competent → có năng lực
-
translate into → chuyển thành / dẫn đến (kết quả là)
-
carefully curated → được chọn lọc và sắp đặt một cách kỹ lưỡng
-
seemingly flawless → có vẻ hoàn hảo / trông như không có khuyết điểm
-
inadequacy → cảm giác không đủ tốt / tự ti, thiếu tự tin
-
beauty norms → chuẩn mực cái đẹp
-
modify → thay đổi / chỉnh sửa
-
natural features → những đường nét tự nhiên (trên khuôn mặt/cơ thể)
-
embrace → chấp nhận / trân trọng
-
distorted → bị bóp méo / bị lệch lạc
-
advanced → tiên tiến
-
infection → nhiễm trùng
-
complication → biến chứng
-
trap individuals in a cycle → khiến người ta mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn
-
financial strain → gánh nặng tài chính
-
unattainable → không thể đạt được / ngoài tầm với
-
undermine → làm suy giảm / phá hoại (giá trị hoặc sự chấp nhận)
