BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Transport
Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng cho đề bài mới nhất vừa được ra thi trong tháng 1/2025 vừa qua
Some people believe the government should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion.
Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion.
Discuss both these views and give your own opinion.
Một số người tin rằng chính phủ nên chi tiền xây dựng các tuyến tàu hỏa và tàu điện ngầm để giảm tắc nghẽn giao thông. Những người khác cho rằng xây dựng nhiều đường hơn và rộng hơn là cách tốt hơn để giảm tắc nghẽn giao thông.
Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân: đồng ý với quan điểm 1
2. Thân bài 1: Trình bày quan điểm 1 – xây dựng nhiều đường
- Lý do 1: đáp ứng nhu cầu trước mắt của số lượng tài xế đang gia tăng
+ Diễn giải: ở Việt Nam là một nước đông đúc ⇒ số lượng xe nhiều ⇒ thiết kế, quản lý hệ thống đường bộ giúp giảm mật độ xe, hạn chế kẹt xe
- Lý do 2: thách thức khi xây tàu điện, tàu ngầm
+ Diễn giải: ở Việt Nam – nhà cửa san sát ⇒ xây dựng hệ thống tàu quy mô lớn khó khăn vì cần phải quy hoạch nhà cửa lại
3. Thân bài 2: Quan điểm 2 – xây dựng các tuyến tàu hỏa và tàu điện ngầm
- Lý do 1: giải quyết gốc rễ kẹt xe
+ Diễn giải: hiệu quả & sức chứa của các phương tiện này ⇒ phương án thay thế hiệu quả cho phương tiện cá nhân, giảm số lượng xe trên đường
- Lý do 2: lợi ích cho môi trường
+ Diễn giải: sử dụng các phương tiện này ⇒ giảm kẹt xe, giảm khí thải từ xe cộ cá nhân
Paraphrase
- Government spends money…
= investment (v) đầu tư = governmental funding (n.) tài trợ - traffic congestion (n.) kẹt xe
= urban gridlocks (n. phr.)= peak commuting hours (n. phr.)
- better (a)
= feasible (a), viable (a.), readily implementable (a. phr.) khả thi
Vocabulary
- woe (n.) vấn đề lớn
- populous (a.) đông dân
- traffic density (n.) mật độ xe cộ
- optimize (v.) tối ưu hóa
- large-scale (a.) quy mô lớn
- ubiquitous (a.) phổ biến khắp nơi
- beyond dispute (prep. phr.) không cần phải bàn cãi
- worthwhile endeavor ̣(n. phr.) nỗ lực quan trọng, có hiệu quả