BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Success
Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng bổ ích nhé!
Whether or not someone achieves their aims is mostly a question of luck. To what extent do you agree or disagree?
(Đề thi tháng 06/2023)
(Liệu việc đạt được mục tiêu là phần lớn do may mắn? Bạn đồng ý hay không với quan điểm này?)
Dàn bài
1. Mở bài: Paraphrase đề + Trả lời câu hỏi
- Trả lời: Không hoàn toàn đồng ý vì sự thành công chủ yếu xuất phát từ sự bền chí và khả năng của mỗi cá nhân.
2. Thân bài 1 (Đồng ý): May mắn đôi khi dẫn đến thành công
+ Ví dụ: Archimedes (Ác-si-mét) (nhà học giả Hy Lạp cổ ) tìm thấy câu trả lời cho nhà vua khi tình cờ thấy thân mình nổi trên mặt nước khi tắm → tìm ra lực đẩy Ác-si-mét → nền tảng cho sự phát triển Vật Lý
3. Thân bài 2 (Phản biện + Không đồng ý):
- Counter-argument: May mắn có thể không đến lần 2 → sự thành công chỉ dựa vào mỗi may mắn thì không chắc chắn, bền vững
- Không đồng ý: Thành công dựa vào những yếu tố nội tại có thể kiểm soát, điển hình là sự bền chí và kiến thức, kỹ năng của cá nhân
+ Ví dụ 1: Mặc dù sự phóng xạ được tình cờ phát hiện trước đó, nhưng nếu không nhờ kiến thức uyên sâu của Pierre và Marie Curie về hoá học và vật lý + sự kiên trì của nó → Bức xạ và ứng dụng y học của nó trong việc chữa trị ung thư sẽ không được phát triển
+ Ví dụ 2: Nếu không có kiến thức đầy đủ về môn học + kỹ năng làm bài + quyết tâm → học sinh có thể trượt kỳ thi đại học
4. Kết bài: Tóm tắt ý chính 2 thân bài + Khẳng đinh lại câu trả lời
Paraphrase
- someone (successfully) achieves/ attains/ accomplishes their aims/ goals: đạt được mục tiêu
~ personal/ individual achievements/ success/ attainments/ accomplishments (NP.) (sự) thành công
- (a stroke of) luck (n.) sự may mắn
~ lucky (adj.)
~ fortuitously (adv.)
~ fortuitousness (n.)
~ chance (adj.) tình cờ
~ accidentally (adv.)
Vocabulary
- perseverance (n.) = strong will (NP.) = persistence (n.) = determination (n.) sự bền chí, quyết tâm
→ perseverant (adj.) quyết tâm
- capricious nature (NP.) bản chất không ổn định/ luôn thay đổi
- intrinsic (adj.) (thuộc về) nội tại
- game-changing (adj.) ~ revolutionary (adj.) mang tính cách mạng, gây ra ảnh hưởng to lớn
- breakthrough (n.) thành tựu