BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues
Ảnh hưởng từ người nổi tiếng có lợi hay có hại cho giới trẻ? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
In many parts of the world, famous people are regarded as role models and they have an increasing influence on the young.
Is this a positive or negative development?
(Đề thi tháng 1/2024)
Ở nhiều nơi trên thế giới, những người nổi tiếng được coi là hình mẫu và họ có ảnh hưởng ngày càng lớn đối với giới trẻ.
Đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực?
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Trả lời câu hỏi: Xu hướng này đem lại cả lợi ích lẫn bất lợi
2. Thân bài 1 (Lợi ích):
- Lợi ích 1: Những nỗ lực từ thiện do người nổi tiếng thúc đẩy có thể khơi dậy lòng vị tha trong thanh thiếu niên, thúc đẩy họ tham gia vào các hoạt động từ thiện hoặc các dịch vụ cộng đồng khác
⇒ Ví dụ: Người hâm mộ của nhóm nhạc Hàn Quốc BTS, được biết đến với tên gọi là ‘Army’, đã quyên góp hàng triệu đô la cho các mục đích khác nhau như Black Lives Matter và cứu trợ thảm họa để đáp lại lời kêu gọi ủng hộ từ thần tượng của họ
- Lợi ích 2: Những nhân vật nổi tiếng sử dụng nền tảng của họ để ủng hộ sự minh bạch về các vấn đề sức khỏe tâm thần
+ Triển khai: Những năm gần đây đã chứng kiến nhiều người nổi tiếng chia sẻ tài khoản cá nhân về cuộc đấu tranh của họ với chứng lo âu, trầm cảm hoặc thậm chí có ý định tự tử
⇒ Điều này đã giúp nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần cũng như mang lại sự đoàn kết cho những thanh thiếu niên gặp phải những biến chứng tương tự
3. Thân bài 2 (Bất lợi):
- Bất lợi 1: Việc thần tượng hóa một số nhân vật nhất định có thể bình thường hóa các hành vi tự hủy hoại bản thân như hút thuốc và lạm dụng chất gây nghiện trong giới trẻ
+ Triển khai: Một khi thanh thiếu niên coi những hành động này là những đặc điểm mong muốn, họ có xu hướng bắt chước chúng để nâng cao địa vị của mình so với các bạn cùng lứa tuổi
- Bất lợi 2: Những người nổi tiếng thường có những đặc điểm nổi bật như ngoại hình đẹp hoặc sự duyên dáng ⇒ họ có thể vô tình nuôi dưỡng những kỳ vọng phi thực tế từ công chúng và điều này có thể đặc biệt có hại cho những thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng
⇒ Ví dụ: đã có không ít trường hợp người hâm mộ mạo hiểm sức khỏe lâu dài của mình để phẫu thuật thẩm mỹ nhằm đạt được tiêu chuẩn sắc đẹp do thần tượng đặt ra
Paraphrase
1. famous people (n. phr.) người nổi tiếng
= celebrities (n)
= idols (n) thần tượng
= famous figures (n. phr.)
= popular personalities (n. phr.)
= personages (n)
2. the young (n. phr.) người trẻ
= the youth (n. phr.)
= young fans (n. phr.)
= adolescents (n)
= fanbase (n)
= youth populations (n. phr.)
= teenagers (n)
Vocabulary
- mass following (n. phr.) (thu hút được) đông đảo người hâm mộ
- philanthropic endeavours (n. phr.) những nỗ lực từ thiện
- altruism (n) lòng vị tha
- disaster relief (n. phr.) cứu trợ thảm họa
- transparency regarding mental health issues (n. phr.) sự minh bạch về các vấn đề sức khỏe tâm thần
- raise awareness about mental wellbeing (v. phr.) nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần
- solidarity (n) sự đoàn kết
- normalise self-destructive behaviours (v. phr.) bình thường hóa các hành vi tự hủy hoại bản thân
- outstanding attributes (n. phr.) đặc điểm nổi bật
- foster unrealistic expectations (v. phr.) nuôi dưỡng những kỳ vọng phi thực tế
- attain beauty standards (v. phr.) đạt được tiêu chuẩn sắc đẹp
- multifaceted (adj) đa diện