BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues
Liệu viết tay có dần trở nên lỗi thời? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
Fewer and fewer people today write by hand using a pen, pencil or brush.
What are the reasons? Is this a positive or a negative development?
(Đề thi tháng 12/2023)
Ngày nay, càng ít người dùng bút chì, bút bi hay bút lông để viết. Nguyên nhân là gì? Đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực?
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Mục đích bài viết: Bài viết nhằm nêu nguyên nhân của tình trạng trên và nhìn chung đây là xu hướng tích cực.
2. Thân bài 1 (Nguyên nhân): Do sự phát triển công nghệ
- Triển khai: Internet phát triển → các dạng văn bản điện tử (vd: email, tin nhắn, tài liệu online) trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống → các hình thức phản hồi online (vd: gõ máy, gửi tin nhắn bằng giọng nói trên laptop/ điện thoại thông minh) trở nên phổ biến.
3. Thân bài 2 (Bất lợi): Việc ít viết tay dẫn đến việc mất đi một số kỹ năng tư duy.
- Triển khai: Trong khi viết tay đòi hỏi người viết nhớ chính tả, ngữ pháp một cách chính xác, những người gõ máy thường không nhận ra lỗi khi viết, vì có sự hỗ trợ từ tính năng kiểm tra chính tả tự động có trong các nền tảng soạn thảo văn bản online (vd: Google Docs, Microsoft Word) → sự phụ thuộc vào tính năng này làm kỹ năng viết và ghi nhớ kém đi.
4. Thân bài 3 (Thuận lợi):
a. Dễ truy cập dữ liệu
- Triển khai: Nếu dữ liệu tiếp tục được ghi tay → không còn chỗ để lưu trữ + tìm lại thông tin khó → thông tin khi được ghi chép điện tử sẽ an toàn và tiện hơn vì máy tính / điện thoại có dung lượng lưu trữ lớn + văn bản được sắp xếp trong các tập tin
b. Góp phần bảo vệ môi trường
- Triển khai: Giảm việc viết tay → giảm tiêu thụ các nguyên liệu cần để sản xuất dụng cụ viết (ví dụ: gỗ, than chì) → giảm chặt rừng và rác thải giấy
5. Kết bài:
- Tóm tắt ý chính + Trả lời lại câu hỏi
Paraphrase
write by hand using a pen, pencil or brush: viết tay
= (conventional) handwriting (n) → handwrite (v) viết tay
= penmanship (n)
= manual writing (NP)→ write manually (v)
= be traditionally recorded on paper: được ghi trên giấy
= transcription (n) văn bản viết tay
Vocabulary
- obsolete (adj) lỗi thời
- cognitive (adj) (mang tính) tư duy
- recall (v) nhớ lại
- built-in (adj) có sẵn
- auto-correction features (NP) tính năng tự chữa lỗi
- documentation platforms (NP) các nền tảng soạn thảo văn bản
- automatic proofreading (NP) tự động đọc kiểm
- query (about) (n) câu hỏi (về cái gì)
- retrieve (v) truy xuất
- high-capacity storage (NP) bộ lưu trữ cao