BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues
Liệu có nên cho phép người dân trữ súng ở nhà? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
In some countries, ordinary citizens are allowed to keep a gun in their houses. Some people think this is a good idea, while others disagree.
Discuss both views and give your opinion.
(Đề thi tháng 6/2023)
(Ở một số quốc gia, công dân được phép giữ súng trong nhà của họ. Một số người nghĩ rằng đây là một ý tưởng hay, trong khi những người khác không đồng ý. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
2. Thân bài 1 (Ý kiến 1): Vì sao việc một số quốc gia cho phép người dân trữ súng trong nhà là hợp lý
- Giải thích: Một số quốc gia có văn hóa săn bắn, vì vậy việc người dân sở hữu súng là bình thường
+ Triển khai: Tuy nhiên, các chính phủ phải thực thi việc kiểm soát súng chặt chẽ
+ Ví dụ: Na Uy là nơi có khoảng một phần ba cư dân sở hữu súng. Các thợ săn ở đó phải hoàn thành và vượt qua khóa học sử dụng súng, đăng ký bất kỳ loại súng nào họ mua và giấy phép của họ cần được gia hạn hàng năm
+ Triển khai: Vì vậy, các vụ việc liên quan đến súng rất hiếm thấy ở Na Uy
3. Thân bài 2 (Ý kiến 2): Vì sao các quốc gia khác không nên cho phép người dân trữ súng trong nhà
- Giải thích 1: Súng là vũ khí gây chết người, và nếu các quy định về kiểm soát súng lỏng lẻo, hậu quả nghiêm trọng có thể diễn ra
+ Triển khai: Việc thiếu kiểm soát tính khí cùng với sự sẵn có của súng khiến những người mang súng trở thành mối nguy cho xã hội
⇒ Họ có thể nổ súng vào người khác ngay cả khi không có mối đe dọa nào đối với sự an toàn của chính họ
- Giải thích 2: Các thành viên khác, đặc biệt là trẻ vị thành niên, có thể tiếp cận với súng
+ Triển khai: Do kiến thức hạn chế về sử dụng súng nên các cá nhân này có thể vô tình gây ra các vụ xả súng
+ Ví dụ: Ở Hoa Kỳ, những đứa trẻ nhỏ đã vô tình bắn người khác khi chúng tình cờ thấy súng của cha mẹ chúng ở nhà
Paraphrase
1. ordinary citizens = civilians = the general populace (n) thường dân
2. gun = firearm = weapon = arms (n) súng / vũ khí
3. house = place of residence (n) nhà ở
Vocabulary
- norm (n) chuẩn mực / việc được xem là bình thường
- enforce strict gun control (v. phr.) thực thi việc kiểm soát súng chặt chẽ
- compulsory certifications for personal firearm eligibility (n. phr.) chứng nhận bắt buộc về tính đủ điều kiện sử dụng súng cá nhân
- obtain a licence to carry arms (v. phr.) xin giấy phép mang vũ khí
- gun-handling course (n. phr.) khóa học sử dụng súng
- gun-related incidents (n. phr.) vụ việc liên quan đến súng
- bear arms (v. phr.) mang vũ khí
- lethal weapons (n. phr.) vũ khí gây chết người
- lenient (adj) (luật) lỏng lẻo
- dire consequences (n. phr.) hậu quả nghiêm trọng
- lack of temperament control (n. phr.) việc thiếu kiểm soát tính khí
- open fire (v. phr.) nổ súng
- accidental shootings (n. phr.) vô tình (gây ra) các vụ xả súng
- minimal risks of mishaps (n. phr.) (đảm bảo) rủi ro ở mức thấp nhất