BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Parental pressure
Vì sao cha mẹ thường ép con thành công? Liệu điều này lợi hay hại? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
These days many parents pressure their children to be successful.
What are the reasons for this? Is this a positive or negative development?
(Đề thi tháng 8/2023)
(Ngày nay, chiều cha mẹ ép con cái phải thành công. Đâu là nguyên nhân? Đây là một xu hướng có lợi hay có hại?)
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Nói rõ bài văn sẽ giải thích nguyên nhân và chứng minh đây là xu hướng có hại
2. Thân bài 1: Nguyên nhân
- Nguyên nhân 1: thành công = chất lượng sống tốt, địa vị xã hội cao hơn
+ Triển khai: niềm tin thường thấy trong xã hội: thành công đi đôi với sống tốt hơn -> cha mẹ lo lắng cho tương lai của con -> ép buộc con
- Nguyên nhân 2: Cha mẹ thành công thường đặt yêu cầu cao cho con cái
+ Ví dụ: Cha mẹ là doanh nhân thành công -> hy vọng con cũng thành công để kế thừa -> đầu tư nhiều tiền cho con học trường danh tiếng, tham gia nhiều lớp học
3. Thân bài 2: Hậu quả
- Hậu quả 1: có hại lên sức khỏe
+ Triển khai: để thành công, trẻ con thường phải học nhiều -> không có thời gian nghỉ ngơi -> không có đủ năng lượng và sự say mê để tiếp tục học trong thời gian dài
- Hậu quả 2: mất động lực học tập
+ Triển khai: Đôi lúc trẻ bị ép học những thứ quá khó hoặc không thuộc sở thích -> thường xuyên bị quá tải, cảm thấy không đủ khả năng và không thoải mái -> mất động lực, trầm cảm
4. Kết bài
Paraphrase đề bài
1. many parents pressure their children
= children are under tremendous pressure imposed by parents : trẻ con phải chịu áp lực lớn được đặt ra bởi cha mẹ
= exert/ impose pressure on (v. phr.) đặt ra áp lực
= set high expectations for (v. phr.) đưa ra yêu cầu cao
= force children to (v. phr.) bắt buộc con làm gì
= impelled/ constrained (a) bị ép buộc
= pushy (a) luôn cố gắng thúc đẩy ai đó một cách thái quá
2. to be successful
= lead the way to a bold new future (phr.) dẫn đầu tương lai tốt đẹp
= high-flying (a)
Vocabulary
- commonplace (a.) thường thấy
- financial stability (phr.) sự ổn định về tài chính
- necessity (n.) những thứ cơ bản, cần thiết
- take a toll on (v. phr.) gây bất lợi cho
- rest up (v. phr.) nghỉ ngơi, thư giãn
- grasp (v) nắm bắt
- intrinsic (a.) quan trọng, cốt lõi, nền tảng
- counterproductive (a.) phản tác dụng
- incompetent (a.) không đủ khả năng
- motive (n.) động lực
Chúc bạn học tốt ♥