BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề City
Cuộc sống thành thị có ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
Living in big cities is bad for people’s health.
To what extent do you agree or disagree with this statement?
Sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe của mọi người.
Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này?
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý rằng cuộc sống thành thị có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
2. Thân bài 1 (Ảnh hưởng lên sức khỏe thể chất)
- Nguyên nhân 1: Ô nhiễm không khí
- Phân tích về lượng xe cộ và hoạt động công nghiệp làm cho con người phơi nhiễm với không khí chất lượng xấu
- Ví dụ: những người sống ở đô thị dễ bị mắc bệnh liên quan đến hô hấp, phổi, giảm tuổi thọ
- Nguyên nhân 2: lối sống thụ động
- Nguyên nhân là thiếu mảng xanh – thiếu hoạt động ngoài trời
- Đặc biệt là người thành phố làm việc dưới áp lực cao – Lối sống thụ động dẫn đến bệnh
3. Thân bài 2 (Ảnh hưởng lên đời sống tinh thần)
-
- Nhịp sống chậm, tiếng ồn, sự đông đúc dẫn đến stress và mệt mỏi
- Sống ở thành phố dễ bị cô lập khỏi môi trường
- Dù dịch vụ chăm sóc tinh thần ở thành phố thường tốt hơn, nhưng thường bị quá tải
4. Kết bài:
- Nhắc lại quan điểm
Paraphrase
living in big cities (n. phr.) cuộc sống ở thành phố lớn
= urban living
= metropolis : thành phố lớn
= city/ urban dweller : cư dân thành phố
Vocabulary
- flock (v.) đổ xô
- decent (a.) đầy đủ
- respiratory diseases (n. phr.) bệnh về đường hô hấp
- be prone to (a.) có xu hướng, có khả năng
- hazardous (a.) độc hại
- particulate matter (n. phr.) bụi mịn
- life expectancy (n. phr.) tuổi thọ
- high-pressure (a.) áp lực cao
- take a toll on (v. phr.) ảnh hưởng lớn
- mental fatigue (n. phr.) sự mệt mỏi về mặt tinh thần
- emotional exhaustion (n. phr.) sự kiệt quệ về cảm xúc
- stigma (n.) sự kỳ thị
- timely (a.) kịp thời, đúng lúc
- detrimental (a.) có hại