BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Arts
Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng bổ ích nhé!
Some people believe that the government should spend more money putting in more works of arts like paintings and statues in cities to make them better places to live in. To what extent do you agree or disagree?
(Đề tháng 5/2023)
(Một số người cho rằng chính quyền nên dành nhiều tiền hơn vào việc bố trí các tác phẩm nghệ thuật, như tranh và tượng trong thành phố nhằm biến nó trở thành nơi ở tốt hơn. Bạn đồng tình hay không với ý kiến trên?)
Dàn bài
1. Mở bài: Paraphrase đề bài + Trả lời câu hỏi đề bài
- Trả lời: Tôi hoàn toàn đồng tình về ý kiến các nhà chức trách nên đầu tư vào nghệ thuật công cộng vì những lợi ích to lớn về thẩm mỹ đô thị và giáo dục về nghệ thuật mà điều này mang lại.
2. Thân bài 1 (Lý do 1): Bố trí các tác phẩm nghệ thuật ở những nơi công cộng sẽ làm thành phố đẹp hơn
+ Ví dụ 1: Đài phun nước Trevi ở Rome (Ý) với các tượng điêu khắc theo phong cách nghệ thuật thời Phục Hưng tô điểm cho không gian tại thành phố cổ này.
+ Ví dụ 2: Các bức bích hoạ và graffiti đại diện cho nghệ thuật đương đại và nghệ thuật đường phố là nét đặc trưng ở các thành phố đa văn hoá và nhộn nhịp như New York.
3. Thân bài 2 (Lý do 2): Bố trí các tác phẩm nghệ thuật ở những nơi công cộng sẽ giúp tạo nhiều cơ hội hơn cho giáo dục nghệ thuật
- Giải thích: Bình thường, rất ít người chủ động tìm hiểu về nghệ thuật mặc cho nghệ thuật hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hằng ngày
→ nếu nhiều tác phẩm nghệ thuật được đặt ở nơi công cộng (ví dụ: các bức tượng ở quảng trường, tranh treo dọc phố mua sắm) → kích thích sự tò mò của người dân qua đường → họ sẽ tìm kiếm thông tin và kiến thức về nghệ thuật
4. Kết bài: Tóm tắt lại các ý chính nêu trong 2 thân bài + Khẳng định lại câu trả lời
Paraphrase
- works of arts in cities
= artistic works should be exhibited in public places/ spaces
= public arts displays/ installations/ placements
= the display/ installation/ placement of artistic works in public areas/ spaces
Vocabulary
- aesthetics (n) sự thẩm mỹ, mỹ học
e.g. urban aesthetics (n) mỹ quan đô thị
→ aesthetic (adj) (có tính/ thuộc về) thẩm mỹ
e.g. aesthetic appeal (n) mỹ quan
- The Renaissance (n) thời kì Phục Hưng
- sculpture (n) tượng điêu khắc
- fresco (n) bức bích hoạ
- graffiti (plr. n) tác phẩm graffiti
- contemporary art (n) nghệ thuật đương đại
- urban art (n) nghệ thuật đô thị
- omnipresence (n) sự hiện diện ở mọi nơi
- art installations/ placements (n) sự sắp đặt nghệ thuật
- ignite the curiosity (phrs.) kích thích sự tò mò
- the visual arts (plr. n) (các loại hình) nghệ thuật thị giác
- art reproductions (n) các tác phẩm mô phỏng