BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Maps
Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm hướng phân tích biểu đồ Task 1 nhé!
Paraphrase
1. a student room for two people (n. phr.) phòng dành cho 2 người
= double student room (n. phr.)
= the 2-people unit (n. phr.)
2. a student room for one person (n. phr.) phòng dành cho 1 người
= single student room (n. phr.)
= the one-person option (n. phr.)
Vocabulary
- spacious (adj) rộng rãi
- adjacent to (adj. phr.) gần, kế bên
- furnished (adj) được trang bị
- kitchen appliances (n. phr.) thiết bị dùng trong bếp
- furniture (n) nội thất
- tenant (n) người thuê nhà
- rent (n) tiền thuê nhà