BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Diagram
Tham khảo bài mẫu dưới đây cho đề bài Task 1 mới nhất nhé!
Vocabulary
1. transformative (a.) mang tính thay đổi lớn
2. substantial (a.) đáng kể, nhiều
3. vegetation (n.) thảm thực vật
4. dense greenery (NP) cây cối rậm rạp
5. reference point (NP) điểm tham chiếu
6. alteration (n.) sự thay đổi
7. thriving = flourishing (a.) phát triển mạnh, thịnh vượng
8. well-structured (a.) có tổ chức
9. cluster (n.) cụm, nhóm
10. interspersed (a.) được xen kẽ
11. in the vicinity of (prep.) ở gần, sát với
12. barren (a.) cằn cỗi, không có sự sống
13. obliterate (v.) xóa sạch
14. scorched (a.) bị cháy xém
15. lava trail (NP) vết, vệt dung nham để lại
16. vanish (v.) biến mất
17. scattered (a.) rải rác