BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Diagram

5/5 - (2 bình chọn)

Tham khảo bài mẫu dưới đây cho đề bài Task 1 mới nhất nhé!

 

Vocabulary

1. transformative (a.) mang tính thay đổi lớn

2. substantial (a.) đáng kể, nhiều

3. vegetation (n.) thảm thực vật

4. dense greenery (NP)  cây cối rậm rạp

5. reference point (NP) điểm tham chiếu 

6. alteration (n.) sự thay đổi 

7. thriving = flourishing (a.) phát triển mạnh, thịnh vượng

8. well-structured (a.) có tổ chức 

9. cluster (n.) cụm, nhóm 

10. interspersed (a.) được xen kẽ

11. in the vicinity of (prep.)  ở gần, sát với

12. barren (a.) cằn cỗi, không có sự sống

13. obliterate (v.) xóa sạch 

14. scorched (a.) bị cháy xém

15. lava trail (NP) vết, vệt dung nham để lại

16. vanish (v.)  biến mất

17. scattered (a.) rải rác 

 

 

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email