BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 1 (Band 7+) – Diagram
Một trong những đề Task 1 siêu khó nay đã được Arrow xử lý. Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm hướng phân tích nhé!
Vocabulary
- enhance (v.) cải thiện
→ enhancement (n.) sự cải thiện
- cutting efficacy (n.) = cutting functionality (n.) hiệu quả cắt
- rough (adj.) thô
- blunt (adj.) cùn
- the rear (n.) mặt sau
- taper (v.) làm cho nhỏ dần
- sphere (n.) hình giọt nước
→ spherical (in shape) (adj.) có hình giọt nước
- pointed (adj.) nhọn
- flatten (v.) làm cho phẳng
- sophisticated (adj.) công phu
- predecessor (n.) cái đã có trước đó ~ ancestor (n.)
- successive (adj.) (cái) có sau
- grind down (VP.) mài