BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số người cho rằng chính phủ nên thay đổi cách sống của người dân, trong khi những người khác lại cho rằng người dân nên tự lựa chọn cách sống.
Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Some people think governments should change the way individuals live, while others believe that they should choose the way themselves.
Discuss both views and give your own opinion.

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài

  • Đưa ra quan điểm cá nhân:

    Tôi cho rằng cả hai quan điểm đều có lý lẽ thuyết phục, nhưng trách nhiệm chính vẫn nên thuộc về cá nhân, với sự định hướng nhất định từ phía chính phủ.

2. Thân bài 1 (View 1 – Chính phủ nên điều chỉnh lối sống)

  • Phân tích:Chính phủ có thể ban hành quy định và chính sách giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm các hành vi gây hại.

  • Ví dụ: Cấm hút thuốc nơi công cộng, xử phạt người uống rượu bia khi lái xe, hoặc triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức về dinh dưỡng và thể dục.

  • Hệ quả: Các biện pháp này giúp giảm tai nạn giao thông, giảm chi phí y tế và khuyến khích người dân hướng tới lối sống lành mạnh hơn.

3. Thân bài 2 (View 2 – Cá nhân nên tự quyết định)

  • Phân tích 1: Lối sống liên quan trực tiếp đến thói quen và hoàn cảnh riêng của từng người, do đó chính phủ khó thể can thiệp quá sâu.
  • Ví dụ 1: Dù biết ăn thức ăn nhanh hoặc chơi thể thao cảm giác mạnh là nguy hiểm, nhiều người vẫn thích làm vì tự do của họ.
  • Phân tích 2: Muốn có lối sống tốt cần thay đổi thói quen -> phụ thuộc vào hoàn cảnh sống của từng người
  • Ví dụ 2: Nhiều người quá bận rộn để nấu ăn nên chọn thức ăn nhanh.
  • Hệ quả:
    Trong những trường hợp này, sự can thiệp của chính phủ ít hiệu quả; chính cá nhân mới có thể tự điều chỉnh thói quen và chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình.

4. Kết bài:

  • Nhắc lại quan điểm: Tóm lại, chính phủ có vai trò quan trọng trong việc định hướng và ban hành quy định chung để bảo vệ cộng đồng, nhưng quyết định cuối cùng về lối sống vẫn thuộc về mỗi cá nhân.

Vocabulary highlights

    • play a leading role in regulatingđóng vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh/quy định

    • full autonomytoàn quyền tự chủ / quyền tự quyết hoàn toàn

    • propagandatuyên truyền (thường mang sắc thái tiêu cực: tuyên truyền một chiều, áp đặt)

    • nudgethúc đẩy / khuyến khích nhẹ nhàng

    • necessitatesđòi hỏi / bắt buộc phải có

    • resort tophải dùng đến / phải nhờ cậy đến

    • interferencesự can thiệp (không mong muốn, thường tiêu cực)

    • entrusted withđược giao phó / được tin tưởng giao cho

    • decision-makersngười đưa ra quyết định / người quyết định

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email