BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: LƯƠNG
Task question:
In some countries, a few people earn extremely high salaries.
Some people think that this is good for a country, while others believe the government should limit the amount people can earn.
Discuss both views and give your opinion.
Ở một số quốc gia, một số ít người có mức lương cực kỳ cao.
Một số người cho rằng điều này tốt cho đất nước, trong khi những người khác lại cho rằng chính phủ nên hạn chế mức thu nhập của người dân.
Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Dàn bài
1. Mở bài:
-
Paraphrase đề bài
-
Đưa ra quan điểm cá nhân:
Mặc dù việc giới hạn mức lương cao có thể giúp giảm bất bình đẳng, tôi cho rằng việc duy trì thu nhập cao (kèm chính sách thuế hợp lý) sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho xã hội.
2. Thân bài 1 (View 1 – Lý do nhiều người cho rằng nên cắt giảm lương cao)
-
Phân tích: Mức lương quá cao có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo, gây bất công xã hội và tạo ra sự bức xúc trong cộng đồng. Thay vào đó, nên dùng số tiền chênh lệch để đầu tư vào những lĩnh vực khác trong xã hội.
-
Phản biện:Tuy nhiên, việc áp trần lương có thể kìm hãm tham vọng, khiến những người tài không còn động lực đóng góp. Giải pháp hợp lý hơn là áp dụng thuế lũy tiến để giảm bất bình đẳng mà vẫn giữ động lực phát triển.
3. Thân bài 2 (View 2 – Lợi ích của lương cao)
- Phân tích: Mức lương cao thúc đẩy phát triển kinh tế
- Ví dụ 1:
Doanh nhân, CEO thành công không chỉ tạo ra hàng nghìn việc làm mà còn đóng góp nhiều thuế cho ngân sách - Phân tích:
Những người tài năng, sáng tạo xứng đáng được trả công cao và câu chuyện thành công của họ sẽ truyền cảm hứng để người khác học hỏi, nỗ lực hơn.
4. Kết bài:
-
Nhắc lại quan điểm
Paraphrases
-
extremely high = exceptionally high, excessively high = exorbitant
-
salary = earnings, income
Vocabulary highlights
-
imposing – việc áp đặt / ban hành
-
excessively – một cách quá mức / quá đà
-
exacerbate – làm trầm trọng thêm
-
provoke – khơi dậy / gây ra (cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận hay phẫn nộ)
-
resentment – sự oán giận / sự bất mãn
-
stifle – kìm hãm / làm nghẹt
-
discourage – làm nản lòng / ngăn cản
-
striving for excellence – phấn đấu để đạt được sự xuất sắc
-
proportionately – một cách tương xứng / cân xứng
-
undermining – làm suy yếu / phá hoại dần dần
-
excel – vượt trội / xuất sắc
-
catalyst – chất xúc tác (nghĩa bóng: yếu tố thúc đẩy, khơi nguồn)