BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: BÁO CHÍ

Task question:

The media should report stories that include good news.
To what extent do you agree or disagree with this statement?

Phương tiện truyền thông nên đưa những tin tốt. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này?

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài

  • Đưa ra quan điểm cá nhân:
    Mặc dù tin tức tiêu cực vẫn cần thiết, tôi cho rằng việc tăng cường đưa tin tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho xã hội.

2. Thân bài 1 (View 1 – Lý do vẫn cần tin tiêu cực):

  • Phân tích:Truyền thông có nhiệm vụ cảnh báo cộng đồng về các vấn đề nghiêm trọng như tội phạm, tham nhũng hoặc thiên tai. Đây là cách giúp người dân nâng cao ý thức phòng tránh và thúc đẩy sự minh bạch.

  • Ví dụ:Gần đây, báo chí đã phanh phui các vụ bê bối liên quan đến sản phẩm giả như mỹ phẩm và thực phẩm chức năng kém chất lượng, cũng như các vụ trốn thuế của một số nghệ sĩ nổi tiếng.

  • Phản biện: Tuy nhiên, khi trẻ lớn lên, khoảng cách thế hệ và nhu cầu tâm lý thay đổi có thể khiến ảnh hưởng của cha mẹ giảm dần, đặc biệt trong tuổi dậy thì.

3. Thân bài 2 (View 2 – Lý do nên tăng cường đưa tin tốt):

  • Phản biện:
    Tuy nhiên, việc liên tục tiếp xúc với quá nhiều tin tiêu cực có thể dẫn đến tâm lý bi quan và lo lắng trong cộng đồng.
  • Phân tích:
    Những câu chuyện tích cực khuyến khích tinh thần lạc quan, gắn kết cộng đồng và tạo động lực để mọi người đóng góp cho xã hội.
  • Ví dụ 1 – Thành tựu:
    Truyền thông gần đây đưa tin về học sinh Việt Nam đạt giải cao trong các cuộc thi quốc tế, góp phần khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
  • Ví dụ 2 – Hoạt động thiện nguyện:
    Các bài báo về nhóm tình nguyện phát cơm miễn phí cho bệnh nhân nghèo cũng lan tỏa tinh thần nhân ái và khuyến khích hành động tương tự.

4. Kết bài:

  • Nhắc lại quan điểm

Vocabulary highlights

  • uplifting (a.) truyền cảm hứng
  • predominantly (adv.) chủ yếu
  • coverage (n.) bài báo
  • inherent (a.) vốn có, căn bản
  • pressing issue (NP.) vấn đề cấp bách
  • counterfeit (a.) giả, hàng giả
  • spark public debate (VP.) gây ra cuộc tranh luận công khai
  • ethical standards (NP.) các tiêu chuẩn đạo đức
  • exposé (n.) bài báo phanh phui, vạch trần
  • deterrent (n.) biện pháp ngăn chặn
  • wrongdoer (n.) người làm việc sai trái
  • remedial measure (NP.) biện pháp khắc phục
  • pessimism (n.) sự bi quan
  • social cohesion (n.) gắn kết xã hội

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email