BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: THỨC ĂN – TRỢ GIÁ HAY TĂNG THUẾ
Một số người cho rằng chính phủ nên trợ giá cho rau củ quả để thực phẩm lành mạnh trở nên rẻ hơn. Trong khi đó, người khác lại lập luận rằng chính phủ nên đánh thuế vào thực phẩm không tốt cho sức khỏe.
Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Some people think that government should subsidize fruits and vegetables to make healthy food more affordable.
Others argue that government should tax unhealthy food instead.
Discuss both views and give your own opinion.
Dàn bài
1. Mở bài:
-
Paraphrase đề bài
-
Đưa ra quan điểm cá nhân:
Tôi cho rằng cả hai biện pháp đều hữu ích và nên được kết hợp linh hoạt để khuyến khích lối sống lành mạnh.
2. Thân bài 1 (View 1 – Hỗ trợ giá trái cây & rau củ)
-
Phân tích: Rau củ quả thường có giá cao hơn thức ăn nhanh, khiến người thu nhập thấp khó tiếp cận.
-
Ví dụ: Ở Việt Nam, với 100.000 VND có thể ăn một suất gà rán no nê, nhưng chỉ mua được 2–3 kg táo.
- Hệ quả: Việc trợ giá sẽ khiến thực phẩm lành mạnh trở nên hợp túi tiền hơn, từ đó cải thiện dinh dưỡng và giảm bệnh tật.
3. Thân bài 2 (View 2 – Đánh thuế thực phẩm không lành mạnh)
- Phân tích: Đồ ăn nhanh, nước ngọt có gas hay đồ chiên rán thường rẻ và phổ biến, góp phần gây béo phì, tiểu đường, bệnh tim mạch.
- Ví dụ: Sau khi áp dụng thuế đường ở Anh, lượng đường trong nước ngọt đã giảm đáng kể.
- Hệ quả:
Việc tăng giá sẽ khiến người dân giảm tiêu thụ, đồng thời nguồn thuế có thể dùng để đầu tư vào y tế hoặc các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe.
4. Kết bài:
-
Nhắc lại quan điểm: Cả trợ giá cho thực phẩm lành mạnh và đánh thuế thực phẩm có hại đều mang lại lợi ích.
Paraphrases
-
subsidize (v) trợ cấp
= provide financial support = offer price reductions - affordable (a) phải chăng, có thể chi trả được
= more accessible = more available: có thể tiếp cận được -
tax (v) đánh thuế
= impose duties / levies = raise their prices through extra charges
Vocabulary highlights
-
produce (n.) nông sản
-
people of all social backgrounds (np.) người dân thuộc mọi tầng lớp/ hoàn cảnh xã hội
-
nutrition (n.) dinh dưỡng
-
processed (a.) chế biến sẵn
-
reinvest (v.) tái đầu tư
-
revenue (n.) thu nhập
-
fuel (v.) tăng
-
doubly beneficial (a.) có lợi ích gấp đôi
-
costly (a.) đắt
-
diet-related diseases (np.) bệnh liên quan đến chế độ ăn uống