BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: ĐẦU TƯ THÁM HIỂM KHÔNG GIAN (Space exploration)

Dạng đề Agree/Disagree vốn đã khó vì phần triển khai 2 đoạn thân bài phải ‘tới nơi tới chốn’ để thuyết phục người đọc, đằng này lại còn xoay quanh chủ đề ‘space exploration’ nữa. Cùng xem bài mẫu để xem Arrowenglish ‘giải cứu’ đề bài này như thế nào.

Task question:

Some people think the money spent on developing technology for space exploration is not justified. However, there are more beneficial ways to spend this money. To what extent do you agree or disagree?

Một số người cho rằng số tiền đầu tư cho việc phát triển công nghệ thám hiểm không gian là không hợp lý. Thay vào đó, có nhiều cách có lợi hơn để sử dụng số tiền này. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý rằng nghiên cứu về thám hiểm không gian mang lại nhiều lợi ích

2. Thân bài 1 (Lý do nên đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau) 

    • Phân tích: những vấn đề về ô nhiễm, nghèo đói hay tai nạn giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày
    • So sánh: nghiên cứu về không gian có vẻ xa vời và không liên quan đến cuộc sống hàng ngày

3. Thân bài 2 (Lý do nên đầu tư vào thám hiểm không gian) 

    • Phân tích: những tiện ích được sản xuất nhờ vào kiến thức từ không gian rất có ích cho cả thế giới
    • Ví dụ 1: vệ tinh giúp ích cho viễn thông, định vị, dự báo thời tiết, cứu người trong thiên tai
    • Ví dụ 2: thám hiểm không gian dẫn đến sự phát triển của quang học kỹ thuật số được sử dụng trong chẩn đoán bệnh, ống kính chống trầy…

4. Kết bài:

  • Nhắc lại quan điểm

 

Vocab highlights

(to) put effort into sth: nỗ lực trong việc gì đó

(to) tackle a problem: giải quyết một vấn đề

(to) have a profound impact on: có ảnh hưởng sâu sắc đến cái gì đó

satellite (n): vệ tinh

telecommunication (n): viễn thông

global navigation (n): định vị toàn cầu

weather forecast (n): dự báo thời tiết

digital optics (n): quang điện tử

medical diagnosis (n): chẩn đoán y tế

scratch-resistant lenses (n): ống kính chống trầy

long-lasting food (n): thức ăn có hạn sử dụng lâu

miniaturised (adj): thu nhỏ

lightweight material (n): nguyên liệu nhẹ

 

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email