BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: CÓ QUÁ TRỄ ĐỂ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG?

 Một số hoạt động của con người có tác động tiêu cực đến các loài thực vật và động vật. Một số người cho rằng đã quá muộn để giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng có thể thực hiện các biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng này. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

 It is true that some human activities have negative effects on plant and animal species. Some people say it is too late to address this problem. Others, however, argue that effective measures can be taken to improve this situation. Discuss both views and give your opinion.

Dàn bài

1. Mở bài

  • Paraphrase đề bài
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Tôi cho rằng dù một số thiệt hại là không thể đảo ngược, con người vẫn có thể hành động để bảo vệ sự đa dạng sinh học còn lại.

2. Thân bài 1 (Ý kiến: Quá muộn để thay đổi)

  • Phân tích: Nhiều loài đã tuyệt chủng vĩnh viễn (ví dụ dodo, một số loài lưỡng cư). Khi môi trường sống bị phá huỷ, sự cân bằng sinh thái cũng khó được phục hồi.
  • Ví dụ: Nạn phá rừng ở Amazon đã xoá bỏ hàng triệu hecta môi trường sống, khiến nhiều loài biến mất mãi mãi.
  • Hệ quả: Những mất mát này không thể đảo ngược, vì vậy một số người cho rằng mọi nỗ lực bảo tồn đều vô ích.

3. Thân bài 2 (Ý kiến: Vẫn có thể hành động hiệu quả)

  • Phân tích 1: Các chương trình bảo tồn và khu bảo tồn thiên nhiên đã giúp nhiều loài thoát khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
  • Ví dụ 1: Số lượng gấu trúc khổng lồ ở Trung Quốc tăng lên nhờ chính sách bảo vệ tập trung.
  • Phân tích 2: Luật pháp và công nghệ hiện đại có thể giảm áp lực của con người lên thiên nhiên.
  • Ví dụ 2: Năng lượng tái tạo và công nghệ sản xuất thịt nhân tạo giúp hạn chế khai thác tài nguyên.
  • Hệ quả: Nếu chính phủ, tổ chức và cộng đồng cùng hành động, sự suy giảm đa dạng sinh học có thể được làm chậm lại và hệ sinh thái có cơ hội phục hồi.

4. Kết bài

  • Nhắc lại quan điểm: Một số tổn thất là không thể đảo ngược, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta nên bỏ cuộc.
  • Mở rộng: Thay vì bi quan, nhân loại cần tập trung vào các giải pháp thiết thực để bảo vệ những loài còn lại và gìn giữ sự phong phú của hành tinh cho thế hệ tương lai.

🌱 Environment-related vocabulary (Môi trường)

  • natural ecosystems → hệ sinh thái tự nhiên

  • plant and animal species → các loài thực vật và động vật

  • extinction / extinct → sự tuyệt chủng / tuyệt chủng

  • endangered species → loài có nguy cơ tuyệt chủng

  • biodiversity → đa dạng sinh học

  • habitat destruction → sự phá huỷ môi trường sống

  • ecological balance → cân bằng sinh thái

  • pollution → ô nhiễm

  • industrial expansion → sự mở rộng công nghiệp

  • deforestation → nạn phá rừng

  • wildlife reserves → khu bảo tồn động vật hoang dã

  • breeding programs → chương trình nhân giống

  • hunting / fishing regulations → quy định về săn bắn / đánh bắt cá

  • industrial waste → chất thải công nghiệp

  • renewable energy → năng lượng tái tạo

  • technological innovation → đổi mới công nghệ

  • conservation → bảo tồn

  • protect / preserve → bảo vệ / gìn giữ

  • restore ecosystems → phục hồi hệ sinh thái

  • richness of our planet → sự phong phú của hành tinh chúng ta


💡 Solutions-related vocabulary (Giải pháp)

  • practical solutions → giải pháp thực tiễn
  • effective action → hành động hiệu quả
  • targeted protection policies → chính sách bảo vệ có mục tiêu
  • stricter regulations → quy định nghiêm ngặt hơn
  • environmental laws → luật bảo vệ môi trường
  • conservation programs → chương trình bảo tồn
  • breeding programs → chương trình nhân giống
  • investing in conservation → đầu tư vào bảo tồn
  • raising public awareness → nâng cao nhận thức cộng đồng
  • enforce (laws, policies) → thi hành (luật, chính sách)
  • prevent further harm → ngăn chặn thiệt hại thêm
  • reduce human pressure → giảm áp lực từ con người
  • safeguard → bảo vệ, gìn giữ an toàn
  • mitigate the problem → giảm nhẹ vấn đề
  • slow down biodiversity loss → làm chậm lại sự mất mát đa dạng sinh học
  • meaningful improvement → cải thiện có ý nghĩa
  • act (take action) → hành động

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email