BÀI VIẾT MẪU IELTS WRITING TASK 2: CHA MẸ NÊN KHUYẾN KHÍCH CON TẬP THỂ DỤC

Cha mẹ nên khuyến khích con cái dành ít thời gian hơn cho việc học và nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thể chất. Bạn đồng ý hay phản đối ý kiến này ở mức độ nào?

Parents should encourage children to spend less time studying and more time doing physical activities.
To what extent do you agree or disagree?

Dàn bài

1. Mở bài:

  • Paraphrase đề bài

  • Đưa ra quan điểm cá nhân:

    Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này vì vận động không chỉ giúp trẻ duy trì sức khỏe thể chất và sự phát triển cá nhân.

2. Thân bài 1 (Lợi ích về sức khỏe)

  • Phân tích: Quá tập trung vào học tập dễ dẫn đến lối sống ít vận động, gây ra các vấn đề như béo phì, sai tư thế và căng thẳng tinh thần.
  • Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy trẻ tham gia thể thao thường có thể lực tốt hơn, ngủ ngon hơn và khả năng tập trung cao hơn so với trẻ chỉ học hành liên tục.
  • Hệ quả: Việc dành nhiều thời gian cho hoạt động thể chất giúp trẻ phát triển toàn diện về sức khỏe, từ đó học tập cũng hiệu quả hơn.

3. Thân bài 2 (Lợi ích về kỹ năng & phát triển cá nhân)

  • Phân tích 1: Thể thao và trò chơi vận động giúp trẻ học cách hợp tác, lãnh đạo và kiên trì — những kỹ năng không thể có được chỉ bằng việc học sách vở.

  • Ví dụ 1: Các môn thể thao đồng đội như bóng đá, bóng rổ rèn luyện tinh thần hợp tác và trách nhiệm tập thể.

  • Ví dụ 2: Các hoạt động cá nhân như bơi lội, chạy bộ rèn tính kỷ luật, quản lý thời gian và sự bền bỉ.

  • Hệ quả: Trẻ em vừa khỏe mạnh vừa hình thành kỹ năng sống cần thiết để ứng phó với thử thách sau này.

4. Kết bài:

Nhắc lại quan điểm: Tóm lại, mặc dù việc học là quan trọng, cha mẹ nên khuyến khích con cái giảm bớt thời gian học tập liên tục để tham gia hoạt động thể chất.

Mở rộng: Sự cân bằng này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất cho trẻ mà còn giúp các em phát triển toàn diện và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Vocabulary highlights

  • motivate → khuyến khích, thúc đẩy

  • offsprings → con cái

  • devoted to academic pursuits → dành cho việc học tập/ theo đuổi học tập

  • allocate → phân bổ, dành ra

  • posture problem → vấn đề về tư thế (cơ thể)

  • stimulate → kích thích

  • acquired → đạt được, lĩnh hội được

  • resilience → khả năng phục hồi, sự kiên cường

  • perseverance → sự kiên trì

  • attribute → phẩm chất, đặc điểm

  • complementary → bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau

  • academic study → việc học tập mang tính học thuật

  • spend less time at their desks → dành ít thời gian ngồi bàn học hơn

  • holistic → toàn diện

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email