BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Education
Người trẻ nên đi học đại học hay đi làm sau khi tốt nghiệp? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
(Đề thi tháng 9/2023)
(Một số người tin rằng học đại học hoặc cao đẳng là con đường tốt nhất để thành công trong sự nghiệp, trong khi những người khác tin rằng nên tìm việc làm ngay sau khi ra trường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Học đại học có lợi hơn đi làm
2. Thân bài 1 (Ý kiến 1): Lý do vì sao nhiều người tin rằng tìm việc làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học thì tốt hơn
- Giải thích 1: Tài chính độc lập, có thể thực hiện những mục tiêu của cuộc đời sớm hơn các bạn đồng trang lứa
+ Triển khai: Đi làm sớm có thể kiếm tiền để mua nhà, lập gia đình, và cảm thấy thành tựu hơn những bạn đồng niên
- Giải thích 2: Đi làm sớm có thể có được kinh nghiệm và kỹ năng nghề nghiệp
+ Triển khai: Có được kinh nghiệm thực tiễn và phát triển kỹ năng nghề nghiệp sớm sẽ tạo cơ hội thăng tiến và dễ thành công trong tương lai
3. Thân bài 2 (Ý kiến 2): Những ưu điểm của việc học đại học
- Ưu điểm 1: Những ngành nghề trình độ cao đều cần bằng đại học
+ Ví dụ: bác sĩ, giáo viên hay luật sư đều là những ngành cần bằng cử nhân trở lên và mang đến con đường sự nghiệp ổn định, dễ thăng tiến với lương cao và khả năng tìm việc tốt hơn
- Ưu điểm 2: Thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh
⇒ Việc có bằng cấp cao và được đào tạo chính quy sẽ tạo lợi thế cạnh tranh tốt trong thị trường việc làm khắc nghiệt ngày nay
Paraphrase
1. enter the workforce = enter the job market = start working (v. phr.) đi làm
2. tertiary education = education beyond school level = higher education (n. phr.) đại học
Vocabulary
- face the dilemma (v. phr.) ở thế tiến thoái lưỡng nan
- a competitive edge (n. phr.) ưu thế cạnh tranh
- long-term career prospects (n. phr.) triển vọng sự nghiệp về lâu dài
- earning potentials (n. phr.) tiềm năng thu nhập