BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Social issues
Có nên cho phép tất cả các người cha nghỉ phép để chăm con? Tham khảo bài mẫu dưới đây để có thêm ý tưởng và từ vựng nhé!
All fathers should be entitled to time off from work when their children are born.
To what extent do you agree or disagree?
(Đề thi tháng 6/2023)
(Tất cả những người cha nên được nghỉ làm khi con của họ được sinh ra. Bạn đồng ý hay không với ý kiến trên?)
Dàn bài
1. Mở bài:
- Paraphrase đề bài
- Đưa ra quan điểm: Đồng ý với ý kiến trên
2. Thân bài 1: Lý do vì sao tất cả những người cha nên được nghỉ phép để chăm con
- Giải thích 1: Lợi ích với trẻ nhỏ
+ Triển khai: Vài tháng đầu đời là khi trẻ thiết lập mối liên kết chặt chẽ với người chăm sóc và cũng cần được chăm sóc suốt ngày đêm do tình trạng dễ bị tổn thương của chúng
⇒ Sự hiện diện và tham gia của cả cha và mẹ góp phần cải thiện sức khỏe của trẻ sơ sinh, cũng như nâng cao sự phát triển về nhận thức và cảm xúc
- Giải thích 2: Lợi ích với cha mẹ
+ Triển khai: nhiệm vụ của cha mẹ được chia sẻ giữa cả hai bên thay vì chỉ được thực hiện bởi một bên ⇒ có thể giảm thiểu nguy cơ trầm cảm sau sinh ở người mẹ vì khi có sự hỗ trợ từ chồng, các bà mẹ ít có khả năng nảy sinh những cảm xúc tiêu cực
3. Thân bài 2: Phản biện ý kiến không chấp nhận việc nghỉ chăm con có lương cho tất cả các người cha
- Giải thích: Không phải chính phủ hoặc công ty nào cũng có đủ khả năng tài trợ cho các người cha nghỉ phép chăm con
- Phản biện: Nếu tài chính cho phép, nên cho phép tất cả những người cha nên được nghỉ phép để chăm con
+ Triển khai 1: Chính sách này có thể nâng cao tinh thần và thúc đẩy năng suất của nhân viên, vì các người cha sẽ không cần phải phân chia sự tập trung và năng lượng của mình giữa việc nuôi dạy con cái và công việc
+ Triển khai 2: Giúp các doanh nghiệp thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu, vì các người cha hiện nay, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao, đang coi trọng việc dành thời gian cho con cái hơn
⇒ việc cho các người cha nghỉ phép có lương có thể là một chính sách mang lại lợi thế cạnh tranh cho các công ty trong thời gian lâu dài
Paraphrase
1. time off from work for fathers (n. phr.) việc nghỉ chăm con cho các người cha
= paid paternity leave (n. phr.) việc nghỉ chăm con có lương cho các người cha
= extend parental leave to fathers (v. phr.)
= offer paid leave for fathers (v. phr.)
2. children = newborns = babies = infants (n) trẻ sơ sinh
Vocabulary
- establish strong bonds (v. phr.) thiết lập mối liên kết chặt chẽ
- caretakers (n) người chăm sóc
- require round-the-clock care (v. phr.) cần được chăm sóc suốt ngày đêm
- presence (n) sự hiện diện
- engagement (n) sự tham gia
- enhanced cognitive and emotional development (n. phr.) sự phát triển về nhận thức và cảm xúc nâng cao
- parental duties (n. phr.) nhiệm vụ của cha mẹ
- mitigate the risks of maternal postpartum depression (v. phr.) giảm thiểu nguy cơ trầm cảm sau sinh ở người mẹ
- precursor (n) tiền thân
- far-fetched (adj) quá xa vời
- finances permitting (phr.) nếu tài chính cho phép
- increase morale (v. phr.) nâng cao tinh thần
- boost employees’ productivity (v. phr.) thúc đẩy năng suất của nhân viên
- attract and retain top talents (v. phr.) thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu
- a competitive edge (n. phr.) lợi thế cạnh tranh