IELTS SPEAKING PART 3 – Chủ đề GETTING LOST
Tham khảo phần trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3, chủ đề Getting Lost (đi lạc) nhé!
(Khi mọi người bị lạc, có một vài thứ có thể làm để tìm lại đường. Đầu tiên, họ có thể sử dụng bản đồ, thiết bị GPS hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh. Bằng cách xem bản đồ hoặc tuân theo hướng dẫn trên thiết bị của mình, họ có thể tìm ra hướng đi và quay lại đúng đường. Ngày nay, có những công cụ này ngay trong tầm tay rất tiện lợi.
Nhưng đôi khi công nghệ có thể gặp sự cố hoặc chúng ta có thể nhờ sự trợ giúp từ những người xung quanh, có thể là người dân địa phương, các du khách khác hoặc ngay cả những người làm việc tại những nơi gần đó. Họ có thể cho bạn những gợi ý quý giá và chỉ cho bạn hướng đi đúng. Thật ngạc nhiên là người ta rất sẵn lòng giúp đỡ khi bạn cần sự trợ giúp khi đi lạc.)
- get back on track (phrs.) quay lại đúng đường
- at your fingertips (idm) có thể dùng ngay
- let (somebody) down (phrs.v) làm (ai) thất vọng
(Bạn biết đấy, một số người có khả năng định hướng tốt hơn so với người khác, như thể họ sinh ra đã có một hệ thống GPS tích hợp sẵn trong đầu. Ngay cả ở những nơi hoàn toàn xa lạ, họ vẫn biết cách đi lại. Điều đó thật tuyệt vời! Họ có khả năng tự nhiên để hiểu hướng dẫn và tư duy không gian, giúp họ đi đúng hướng và tránh lạc đường. Thật lòng tôi ghen tị với những người đó!
Mặt khác, có những người như tôi, thường chật vật với việc xác định phương hướng. Mỗi khi đến một thành phố mới hoặc chỉ cần tìm đường trong khu phố xa lạ, tôi dễ dàng lạc mất hướng. Thực sự rất bực mình! Đó là lý do tại sao tôi phải phụ thuộc vào bản đồ, GPS và ứng dụng trên điện thoại thông minh để tìm đường. Nếu không có những công cụ đó, tôi có lẽ sẽ lang thang một cách vô định trong nhiều giờ đồng hồ!)
- have a (good) sense of direction: có khả năng xác định phương hướng
- built-in (adj) có/ được thiết lập sẵn
- interpret (v) hiểu được ý nghĩa
- spatial relationships (n) mối quan hệ không gian/ vị trí
- stay on track (phrs.) đi đúng đường
- lose track of (idm) không biết (gì)
(Bạn biết đấy, dù bản đồ giấy không còn được ưa chuộng như trước đây, nhưng tôi vẫn nghĩ rằng chúng vẫn có giá trị. Hãy để tôi chia sẻ một ví dụ từ trải nghiệm của tôi.
Vài tháng trước, trong chuyến đi leo núi của tôi, tôi đã chuẩn bị sẵn cho mình một chiếc điện thoại thông minh và bản đồ kỹ thuật số để dắt tôi qua đường rừng. Mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ cho đến khi điện thoại của tôi đột nhiên ngủm, và tất nhiên, tôi không thể truy cập vào bản đồ kỹ thuật số. May mắn thay, tôi có một bản đồ giấy dự phòng trong balo của mình. Tôi mở ra và xem đường và các địa danh. Nó giúp tôi lấy lại hướng và tiếp tục đi đúng hướng. Nếu không có bản đồ giấy đó, tôi đã hoàn toàn lạc lối và có thể bị mắc kẹt trong hoang dã.
Vì vậy, ý tôi là một bản đồ giấy vẫn là một công cụ đáng tin cậy và cần thiết ngày nay mặc dù có sự gia tăng không ngừng của các ứng dụng điều hướng số.)
- physical map (n) = paper map (n) bản đồ giấy
- gear (somebody) up with (something) (phrs.v): trang bị (cho ai) (cái gì)
- digital map (n) bản đồ số
- regain my bearings (phrs.) lấy lại phương hướng
- be stranded (v) bị lạc
- navigation (n) sự định hướng