Học IELTS – Ôn ngữ pháp về Mệnh đề quan hệ

 1. Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ được dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ nhằm cung cấp thêm thông tin về người và vật được nhắc đến.

Who dùng cho người

Ex: Please welcome Mike, who is going to talk to us about how to look after your home.

Which dùng cho vật

Ex: These are dangerous if you live in a flat which is in a large high – rise building.

That dùng được cho cả người và vật

Ex: Find someone that can check on your home while you are away

Store away any objects that could become damaging missiles.

Where nói về nơi chốn

Ex: This is your home, the place where you keep your most treasured possessions.

When chỉ thời gian

Ex: Programme them to come on at times when you would normally be home.

Whose thể hiện sự sở hữu

Ex: You are a person whose job involves a lot of travel.

Why dùng sau the reason hoặc reasons

Ex: There are often very good reasons why one house is burgled and another is not.

 

2. Mệnh đề quan hệ xác định/giới hạn (Defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định/ giới hạn dùng để bổ nghĩa cho danh từ để làm rõ hơn về người và vật mà chúng ta đang nói tới

Ex: Find someone who can collect your email for you

Nếu không có những mệnh đề quan hệ này, người, vật, nơi chốn…sẽ không rõ nghĩa

Ex: Store away any objects if it gets windy. (không biết là object nào)

Thay vào đó: Store away any objects that could become damaging misiles if it gets windy.

Lưu ý: Chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó được dùng để xác định cho tân ngữ

Ex: Maybe there’s a neighbor (that) you can ask. (neighbour là tân ngữ của động từ)

In the evening, a house that’s very dark can really stand out. (house là chủ ngữ của động từ nên không thể bỏ that)

 

3. Mệnh đề quan hệ không xác định/không giới hạn (Non-defining relative clauses) dùng khi muốn cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật được nói tới và những thông tin này là không thiết yếu. Loại mệnh đề này phổ biến trong văn viết hơn là văn nói.

Lưu ý đối với mệnh đề quan hệ không xác định

  • Không sử dụng đại từ quan hệ that

Ex: The burglars got in through the kitchen window, which the owners had forgotten to shut.

  • Phân cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính bằng dấu (,). Có thể là 2 hoặc 1 dấu (,) tùy thuộc vào vị trí mệnh đề quan hệ ở giữa hay cuối câu.

Ex: A letterbox can become full of uncollected letters, which is a great help to a burglar.

Mr. Smith, who was my primary school teacher, got married last week.

  • Không được lược bỏ đại từ quan hệ
4. Giới từ

Trong văn nói giới từ thường đứng cuối mệnh đề khi được dùng với mệnh đề quan hệ

Ex: You may have a neighbour that you can rely on. (Informal)

Đối với Formal style, giới từ được đặt trước đại từ quan hệ which hoặc whom

Ex: I was unsuccessful in obtaining a place at any of the universities to which I applied.

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email